Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

opening là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ opening trong tiếng Anh

opening /ˈəʊpnɪŋ/
- (n) : khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

opening: Sự mở đầu

Opening có thể là hành động mở một thứ gì đó, hoặc là phần đầu của một sự kiện, bài viết, v.v.

  • The opening of the exhibition was attended by many art lovers. (Lễ khai mạc triển lãm đã thu hút nhiều người yêu nghệ thuật.)
  • She gave an inspiring opening speech at the conference. (Cô ấy đã có một bài phát biểu mở đầu đầy cảm hứng tại hội nghị.)
  • The restaurant is known for its grand opening celebrations. (Nhà hàng nổi tiếng với những lễ khai trương hoành tráng.)

Bảng biến thể từ "opening"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: opening
Phiên âm: /ˈoʊpənɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lỗ hổng, sự khai trương Ngữ cảnh: Lúc bắt đầu một sự kiện hoặc một cơ hội The opening of the exhibition was a success.
Lễ khai mạc triển lãm đã thành công.
2 Từ: opening
Phiên âm: /ˈoʊpənɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đầu tiên, mở đầu Ngữ cảnh: Mô tả sự khởi đầu của một sự kiện The opening chapter was intriguing.
Chương mở đầu rất hấp dẫn.
3 Từ: open
Phiên âm: /ˈoʊpən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Mở ra Ngữ cảnh: Thực hiện hành động mở một cái gì đó The museum will open at 10 AM.
Bảo tàng sẽ mở cửa lúc 10 giờ sáng.

Từ đồng nghĩa "opening"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "opening"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We could see the stars through an opening in the roof.

Chúng ta có thể nhìn thấy các vì sao thông qua một khe hở trên mái nhà.

Lưu sổ câu

2

It looks like the opening to a small cave.

Nó trông giống như lỗ mở của một hang động nhỏ.

Lưu sổ câu

3

The movie has an exciting opening.

Phim có một mở đầu hấp dẫn.

Lưu sổ câu

4

a brilliant opening sequence

một chuỗi mở đầu tuyệt vời

Lưu sổ câu

5

It's such a brave opening to a book.

Đó là một mở đầu dũng cảm cho một cuốn sách.

Lưu sổ câu

6

the official opening of the new hospital

chính thức khai trương bệnh viện mới

Lưu sổ câu

7

the opening of the Olympic Games

khai mạc Thế vận hội Olympic

Lưu sổ câu

8

the state opening of Parliament

nhà nước mở Quốc hội

Lưu sổ câu

9

tickets for the opening ceremony

vé cho lễ khai mạc

Lưu sổ câu

10

The gallery has scheduled a grand opening for June 29.

Phòng trưng bày đã lên lịch khai mạc vào ngày 29 tháng 6.

Lưu sổ câu

11

the opening of a flower

khai hoa

Lưu sổ câu

12

the opening of the new play

mở đầu vở kịch mới

Lưu sổ câu

13

Late opening of supermarkets is common in Britain now.

Việc mở cửa muộn các siêu thị là phổ biến ở Anh.

Lưu sổ câu

14

She heard footsteps and the opening and closing of the door.

Cô nghe thấy tiếng bước chân và tiếng đóng mở cửa.

Lưu sổ câu

15

There are several openings in the sales department.

Có một số sơ hở trong phòng kinh doanh.

Lưu sổ câu

16

We will keep you informed of any job openings.

Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về bất kỳ cơ hội việc làm nào.

Lưu sổ câu

17

She is the strongest candidate to fill this opening.

Cô ấy là ứng cử viên nặng ký nhất để lấp đầy phần mở đầu này.

Lưu sổ câu

18

Most openings in the mills were for single women.

Hầu hết các cơ sở mở cửa trong các nhà máy là dành cho phụ nữ độc thân.

Lưu sổ câu

19

Winning the competition was the opening she needed for her career.

Chiến thắng cuộc thi là bước mở đầu cô cần cho sự nghiệp của mình.

Lưu sổ câu

20

The skirt has a side opening.

Váy hở một bên.

Lưu sổ câu

21

The adult parasites have a simple mouth opening.

Ký sinh trùng trưởng thành có miệng mở đơn giản.

Lưu sổ câu

22

to cut an opening in the fence

để cắt một lỗ hổng trong hàng rào

Lưu sổ câu

23

the dark opening of the tunnel

phần mở đầu đen tối của đường hầm

Lưu sổ câu

24

The New Zealanders quickly lost control after a promising opening.

Người New Zealand nhanh chóng mất kiểm soát sau một trận mở màn đầy hứa hẹn.

Lưu sổ câu

25

the famous opening to the novel

phần mở đầu nổi tiếng của cuốn tiểu thuyết

Lưu sổ câu

26

Cooper created the opening for Russell to shoot the first goal.

Cooper kiến ​​tạo để Russell sút trúng đích đầu tiên.

Lưu sổ câu

27

He missed one of the clearest openings in the game.

Anh ta bỏ lỡ một trong những sơ hở rõ ràng nhất trong trò chơi.

Lưu sổ câu

28

It's such a brave opening to a book.

Đó là một mở đầu dũng cảm cho một cuốn sách.

Lưu sổ câu