Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

openly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ openly trong tiếng Anh

openly /ˈəʊpənli/
- (adv) : công khai, thẳng thắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

openly: Một cách công khai

Openly là trạng từ chỉ hành động làm điều gì đó một cách rõ ràng, công khai mà không giấu giếm.

  • He openly admitted his mistake during the meeting. (Anh ấy công khai thừa nhận sai lầm của mình trong cuộc họp.)
  • She spoke openly about her feelings and concerns. (Cô ấy nói rõ ràng về cảm xúc và những lo lắng của mình.)
  • They openly discussed the challenges they were facing. (Họ công khai thảo luận về những thử thách mà họ đang đối mặt.)

Bảng biến thể từ "openly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: openly
Phiên âm: /ˈoʊpənli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách công khai Ngữ cảnh: Diễn tả hành động thể hiện công khai, không che giấu She accepted the award openly.
Cô ấy nhận giải thưởng công khai.
2 Từ: open
Phiên âm: /ˈoʊpən/ Loại từ: Tính từ (gốc) Nghĩa: Mở, không đóng Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả không gian hoặc tâm trí không bị che khuất His mind is very open.
Tâm trí của anh ấy rất cởi mở.
3 Từ: open-minded
Phiên âm: /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cởi mở Ngữ cảnh: Mô tả sự sẵn sàng đón nhận ý tưởng, quan điểm mới They openly discussed the issue.
Họ đã công khai thảo luận về vấn đề này.

Từ đồng nghĩa "openly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "openly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Can you talk openly about sex with your parents?

Bạn có thể nói chuyện cởi mở về tình dục với cha mẹ mình không?

Lưu sổ câu

2

The men in prison would never cry openly (= so that other people could see).

Những người đàn ông trong tù sẽ không bao giờ khóc công khai (= để người khác nhìn thấy).

Lưu sổ câu