openly: Một cách công khai
Openly là trạng từ chỉ hành động làm điều gì đó một cách rõ ràng, công khai mà không giấu giếm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
openly
|
Phiên âm: /ˈoʊpənli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách công khai | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động thể hiện công khai, không che giấu |
She accepted the award openly. |
Cô ấy nhận giải thưởng công khai. |
| 2 |
Từ:
open
|
Phiên âm: /ˈoʊpən/ | Loại từ: Tính từ (gốc) | Nghĩa: Mở, không đóng | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả không gian hoặc tâm trí không bị che khuất |
His mind is very open. |
Tâm trí của anh ấy rất cởi mở. |
| 3 |
Từ:
open-minded
|
Phiên âm: /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cởi mở | Ngữ cảnh: Mô tả sự sẵn sàng đón nhận ý tưởng, quan điểm mới |
They openly discussed the issue. |
Họ đã công khai thảo luận về vấn đề này. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Can you talk openly about sex with your parents? Bạn có thể nói chuyện cởi mở về tình dục với cha mẹ mình không? |
Bạn có thể nói chuyện cởi mở về tình dục với cha mẹ mình không? | Lưu sổ câu |
| 2 |
The men in prison would never cry openly (= so that other people could see). Những người đàn ông trong tù sẽ không bao giờ khóc công khai (= để người khác nhìn thấy). |
Những người đàn ông trong tù sẽ không bao giờ khóc công khai (= để người khác nhìn thấy). | Lưu sổ câu |