Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

historic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ historic trong tiếng Anh

historic /hɪsˈtɒrɪk/
- adverb : mang tính lịch sử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

historic: Mang tính lịch sử

Historic là tính từ mô tả sự kiện hoặc vật có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử.

  • The signing of the peace treaty was a historic event. (Việc ký hiệp ước hòa bình là một sự kiện lịch sử.)
  • The city is known for its historic buildings. (Thành phố nổi tiếng với các tòa nhà lịch sử.)
  • This was a historic victory for the team. (Đây là chiến thắng lịch sử cho đội.)

Bảng biến thể từ "historic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "historic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "historic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the restoration of historic buildings

trùng tu các tòa nhà lịch sử

Lưu sổ câu

2

a historic monument/landmark

một di tích / cột mốc lịch sử

Lưu sổ câu

3

Take a tour of historic sites in the old city.

Tham quan các di tích lịch sử trong thành phố cổ.

Lưu sổ câu

4

Visit historic Chester.

Ghé thăm Chester lịch sử.

Lưu sổ câu

5

It was a great fight, a historic moment in Irish sport.

Đó là một trận chiến tuyệt vời, một khoảnh khắc lịch sử trong thể thao Ireland.

Lưu sổ câu

6

Murals depict the region's historic events.

Các bức tranh tường mô tả các sự kiện lịch sử của khu vực.

Lưu sổ câu

7

a truly historic occasion

một dịp lịch sử thực sự

Lưu sổ câu

8

The area is of special historic interest.

Khu vực này được quan tâm đặc biệt về mặt lịch sử.

Lưu sổ câu

9

The party has won a historic victory at the polls.

Đảng đã giành được chiến thắng lịch sử tại các cuộc thăm dò.

Lưu sổ câu

10

in historic times

trong thời kỳ lịch sử

Lưu sổ câu

11

There is still more to be done to right the historic injustice of slavery.

Vẫn còn nhiều việc phải làm để giải quyết sự bất công lịch sử của chế độ nô lệ.

Lưu sổ câu

12

The tribunal will consider historic claims dating back to 1840.

Tòa án sẽ xem xét các tuyên bố lịch sử có từ năm 1840.

Lưu sổ câu

13

Today is a historic occasion for our country.

Hôm nay là một dịp lịch sử của đất nước chúng ta.

Lưu sổ câu

14

I have been doing some historical research.

Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu lịch sử.

Lưu sổ câu

15

Was Robin Hood a historical figure?

Robin Hood có phải là nhân vật lịch sử?

Lưu sổ câu

16

Murals depict the region's historic events.

Các bức tranh tường mô tả các sự kiện lịch sử của khu vực.

Lưu sổ câu