Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

historian là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ historian trong tiếng Anh

historian /hɪsˈtɔːrɪən/
- adverb : nhà sử học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

historian: Nhà sử học

Historian là danh từ chỉ người nghiên cứu, viết hoặc giảng dạy về lịch sử.

  • The historian gave a lecture on ancient Rome. (Nhà sử học thuyết trình về La Mã cổ đại.)
  • She is a respected historian of the Middle Ages. (Cô ấy là một nhà sử học uy tín về thời Trung Cổ.)
  • Historians often analyze old documents. (Các nhà sử học thường phân tích tài liệu cổ.)

Bảng biến thể từ "historian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "historian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "historian"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

No serious historian today accepts this theory.

Không có sử gia nghiêm túc nào ngày nay chấp nhận lý thuyết này.

Lưu sổ câu

2

Revisionist historians have questioned the accepted version of events.

Các nhà sử học theo chủ nghĩa xét lại đã đặt câu hỏi về phiên bản được chấp nhận của các sự kiện.

Lưu sổ câu

3

She is a writer as well as a distinguished modern historian.

Bà là một nhà văn đồng thời là một nhà sử học hiện đại xuất sắc.

Lưu sổ câu

4

The oldest tradition goes back to the contemporary historian John Foxe.

Truyền thống lâu đời nhất truyền lại cho nhà sử học đương đại John Foxe.

Lưu sổ câu

5

What will future historians make of the late 20th century?

Các nhà sử học tương lai sẽ làm gì về cuối thế kỷ 20?

Lưu sổ câu

6

a talk given by an eminent social historian

một bài nói chuyện được đưa ra bởi một nhà sử học xã hội lỗi lạc

Lưu sổ câu

7

the official historian of the Labour Party

nhà sử học chính thức của Đảng Lao động

Lưu sổ câu

8

the official historian of the United States Army

sử gia chính thức của Quân đội Hoa Kỳ

Lưu sổ câu