historian: Nhà sử học
Historian là danh từ chỉ người nghiên cứu, viết hoặc giảng dạy về lịch sử.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
No serious historian today accepts this theory. Không có sử gia nghiêm túc nào ngày nay chấp nhận lý thuyết này. |
Không có sử gia nghiêm túc nào ngày nay chấp nhận lý thuyết này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Revisionist historians have questioned the accepted version of events. Các nhà sử học theo chủ nghĩa xét lại đã đặt câu hỏi về phiên bản được chấp nhận của các sự kiện. |
Các nhà sử học theo chủ nghĩa xét lại đã đặt câu hỏi về phiên bản được chấp nhận của các sự kiện. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She is a writer as well as a distinguished modern historian. Bà là một nhà văn đồng thời là một nhà sử học hiện đại xuất sắc. |
Bà là một nhà văn đồng thời là một nhà sử học hiện đại xuất sắc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The oldest tradition goes back to the contemporary historian John Foxe. Truyền thống lâu đời nhất truyền lại cho nhà sử học đương đại John Foxe. |
Truyền thống lâu đời nhất truyền lại cho nhà sử học đương đại John Foxe. | Lưu sổ câu |
| 5 |
What will future historians make of the late 20th century? Các nhà sử học tương lai sẽ làm gì về cuối thế kỷ 20? |
Các nhà sử học tương lai sẽ làm gì về cuối thế kỷ 20? | Lưu sổ câu |
| 6 |
a talk given by an eminent social historian một bài nói chuyện được đưa ra bởi một nhà sử học xã hội lỗi lạc |
một bài nói chuyện được đưa ra bởi một nhà sử học xã hội lỗi lạc | Lưu sổ câu |
| 7 |
the official historian of the Labour Party nhà sử học chính thức của Đảng Lao động |
nhà sử học chính thức của Đảng Lao động | Lưu sổ câu |
| 8 |
the official historian of the United States Army sử gia chính thức của Quân đội Hoa Kỳ |
sử gia chính thức của Quân đội Hoa Kỳ | Lưu sổ câu |