Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

executor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ executor trong tiếng Anh

executor /ɪɡˈzɛkjʊtə/
- (n) : người thi hành di chúc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

executor: Người thi hành di chúc

Executor là người được chỉ định để thực hiện các điều khoản trong di chúc.

  • The executor distributed the assets according to the will. (Người thi hành di chúc phân chia tài sản theo di chúc.)
  • The executor has a legal responsibility to the heirs. (Người thi hành di chúc có trách nhiệm pháp lý với các thừa kế.)
  • She was named executor of her mother’s estate. (Cô được chỉ định làm người thi hành di chúc của mẹ.)

Bảng biến thể từ "executor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "executor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "executor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!