executive: Điều hành, quản lý
Executive là một người có chức vụ cao trong một tổ chức, chịu trách nhiệm điều hành và đưa ra quyết định quan trọng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
executive
|
Phiên âm: /ɪɡˈzekjətɪv/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Giám đốc, người điều hành | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người có vị trí cao trong công ty, chịu trách nhiệm quản lý |
She is a senior executive at the company. |
Cô ấy là giám đốc cấp cao của công ty. |
| 2 |
Từ:
executive
|
Phiên âm: /ɪɡˈzekjətɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về điều hành, quản lý | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ gì liên quan đến việc thực thi, điều hành hoặc quản trị |
The executive board will meet tomorrow. |
Ban điều hành sẽ họp vào ngày mai. |
| 3 |
Từ:
execute
|
Phiên âm: /ˈeksɪkjuːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thực hiện, thi hành | Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc thực hiện kế hoạch, nhiệm vụ hoặc quyết định |
The company executed the new strategy successfully. |
Công ty đã thực hiện thành công chiến lược mới. |
| 4 |
Từ:
execution
|
Phiên âm: /ˌeksɪˈkjuːʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thực hiện, sự thi hành | Ngữ cảnh: Dùng để nói về quá trình đưa kế hoạch hoặc quyết định vào hành động |
The execution of the project went smoothly. |
Việc thực hiện dự án diễn ra suôn sẻ. |
| 5 |
Từ:
executor
|
Phiên âm: /ɪɡˈzekjətər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người thi hành (di chúc hoặc kế hoạch) | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người được giao nhiệm vụ thực hiện ý chí hoặc kế hoạch |
He was appointed as the executor of the will. |
Anh ấy được bổ nhiệm làm người thi hành di chúc. |
| 6 |
Từ:
executioner
|
Phiên âm: /ˌeksɪˈkjuːʃənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đao phủ, người hành hình | Ngữ cảnh: Dùng trong nghĩa gốc chỉ người thi hành án tử hình |
The executioner carried out his duty. |
Đao phủ đã thi hành nhiệm vụ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Politics is usually the executive expression of human immaturity. Chính trị thường là biểu hiện hành pháp của sự non nớt của con người. |
Chính trị thường là biểu hiện hành pháp của sự non nớt của con người. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The contract gives a female executive maternity leave rights. Hợp đồng cung cấp cho một nữ giám đốc điều hành quyền nghỉ thai sản. |
Hợp đồng cung cấp cho một nữ giám đốc điều hành quyền nghỉ thai sản. | Lưu sổ câu |
| 3 |
A good executive usually gets on well with people. Một giám đốc điều hành giỏi thường hòa thuận với mọi người. |
Một giám đốc điều hành giỏi thường hòa thuận với mọi người. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She's an executive in a computer company. Cô ấy là giám đốc điều hành của một công ty máy tính. |
Cô ấy là giám đốc điều hành của một công ty máy tính. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The board disavowed the action of the executive. Hội đồng quản trị từ chối hành động của giám đốc điều hành. |
Hội đồng quản trị từ chối hành động của giám đốc điều hành. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The rebels besieged the heavily-fortified executive mansion. Quân nổi dậy bao vây dinh thự hành pháp kiên cố. |
Quân nổi dậy bao vây dinh thự hành pháp kiên cố. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The heroine is a senior TV executive. Nhân vật nữ chính là giám đốc điều hành truyền hình cấp cao. |
Nhân vật nữ chính là giám đốc điều hành truyền hình cấp cao. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She is now a senior executive having worked her way up through the company. Cô ấy hiện là một giám đốc điều hành cấp cao đã làm việc trong công ty. |
Cô ấy hiện là một giám đốc điều hành cấp cao đã làm việc trong công ty. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There are three categories of accommodation - standard, executive and deluxe. Có ba loại chỗ ở |
Có ba loại chỗ ở | Lưu sổ câu |
| 10 |
She has set up her own executive recruitment business in Paris. Cô ấy đã thành lập doanh nghiệp tuyển dụng giám đốc điều hành của riêng mình ở Paris. |
Cô ấy đã thành lập doanh nghiệp tuyển dụng giám đốc điều hành của riêng mình ở Paris. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He used his broad executive powers to nullify decisions by local governments. Ông sử dụng quyền hành pháp rộng rãi của mình để vô hiệu hóa các quyết định của chính quyền địa phương. |
Ông sử dụng quyền hành pháp rộng rãi của mình để vô hiệu hóa các quyết định của chính quyền địa phương. | Lưu sổ câu |
| 12 |
His executive position entitled him to certain courtesies rarely accorded others. Vị trí điều hành của anh ấy cho phép anh ấy được hưởng một số lịch sự hiếm khi được người khác dành cho. |
Vị trí điều hành của anh ấy cho phép anh ấy được hưởng một số lịch sự hiếm khi được người khác dành cho. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Desktop publishing is probably the best executive toy ever invented. Xuất bản trên máy tính để bàn có lẽ là đồ chơi điều hành tốt nhất từng được phát minh. |
Xuất bản trên máy tính để bàn có lẽ là đồ chơi điều hành tốt nhất từng được phát minh. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She is a member of the party's national executive. Bà là thành viên của ban điều hành quốc gia của đảng. |
Bà là thành viên của ban điều hành quốc gia của đảng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She has an executive position in a finance company. Cô ấy có vị trí điều hành trong một công ty tài chính. |
Cô ấy có vị trí điều hành trong một công ty tài chính. | Lưu sổ câu |
| 16 |
They called on her to resign as chief executive. Họ kêu gọi bà từ chức giám đốc điều hành. |
Họ kêu gọi bà từ chức giám đốc điều hành. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The executive board huddled to discuss the issue. Ban điều hành xúm vào thảo luận về vấn đề này. |
Ban điều hành xúm vào thảo luận về vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 18 |
She has several executive toys on her desk. Cô ấy có một số đồ chơi điều hành trên bàn của mình. |
Cô ấy có một số đồ chơi điều hành trên bàn của mình. | Lưu sổ câu |
| 19 |
An executive officer was appointed to supervise the arrangements. Một quan chức điều hành được bổ nhiệm để giám sát việc sắp xếp. |
Một quan chức điều hành được bổ nhiệm để giám sát việc sắp xếp. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The chief executive addressed the board. Giám đốc điều hành phát biểu trước hội đồng quản trị. |
Giám đốc điều hành phát biểu trước hội đồng quản trị. | Lưu sổ câu |
| 21 |
He quit his post as chief executive. Ông thôi giữ chức giám đốc điều hành. |
Ông thôi giữ chức giám đốc điều hành. | Lưu sổ câu |
| 22 |
He eventually ascended to the position of chief executive. Cuối cùng ông lên đến vị trí giám đốc điều hành. |
Cuối cùng ông lên đến vị trí giám đốc điều hành. | Lưu sổ câu |
| 23 |
A successful job search needs to be as well organised as any other executive task. Tìm kiếm việc làm thành công cần được tổ chức tốt như bất kỳ nhiệm vụ điều hành nào khác. |
Tìm kiếm việc làm thành công cần được tổ chức tốt như bất kỳ nhiệm vụ điều hành nào khác. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Even as a young woman she had been perceived as a future chief executive. Ngay từ khi còn là một phụ nữ trẻ, bà đã được coi là một giám đốc điều hành tương lai. |
Ngay từ khi còn là một phụ nữ trẻ, bà đã được coi là một giám đốc điều hành tương lai. | Lưu sổ câu |
| 25 |
If she were involved in business, she would make a strong chief executive. Nếu cô ấy tham gia vào lĩnh vực kinh doanh (goneict.com), (http://senturedict.com/exearch.html), cô ấy sẽ trở thành một giám đốc điều hành mạnh mẽ. |
Nếu cô ấy tham gia vào lĩnh vực kinh doanh (goneict.com), (http://senturedict.com/exearch.html), cô ấy sẽ trở thành một giám đốc điều hành mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 26 |
company/corporate/business/industry executives giám đốc điều hành công ty / công ty / doanh nghiệp / ngành |
giám đốc điều hành công ty / công ty / doanh nghiệp / ngành | Lưu sổ câu |
| 27 |
marketing/advertising executives giám đốc điều hành tiếp thị / quảng cáo |
giám đốc điều hành tiếp thị / quảng cáo | Lưu sổ câu |
| 28 |
a senior/top executive in a computer firm giám đốc điều hành cấp cao / cấp cao nhất trong một công ty máy tính |
giám đốc điều hành cấp cao / cấp cao nhất trong một công ty máy tính | Lưu sổ câu |
| 29 |
a junior executive at an ad agency một giám đốc điều hành cấp dưới tại một công ty quảng cáo |
một giám đốc điều hành cấp dưới tại một công ty quảng cáo | Lưu sổ câu |
| 30 |
The union’s executive has/have yet to reach a decision. Người điều hành công đoàn vẫn chưa đưa ra được quyết định. |
Người điều hành công đoàn vẫn chưa đưa ra được quyết định. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Conservatives are by tradition believers in a strong executive. Những người bảo thủ được truyền thống tin tưởng vào một cơ quan điều hành mạnh mẽ. |
Những người bảo thủ được truyền thống tin tưởng vào một cơ quan điều hành mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Parliament's ability to control the executive Khả năng kiểm soát hành pháp của Nghị viện |
Khả năng kiểm soát hành pháp của Nghị viện | Lưu sổ câu |
| 33 |
One TV network executive has already called for more deregulation. Một giám đốc điều hành mạng truyền hình đã kêu gọi bãi bỏ quy định nhiều hơn. |
Một giám đốc điều hành mạng truyền hình đã kêu gọi bãi bỏ quy định nhiều hơn. | Lưu sổ câu |
| 34 |
contracts to prevent the loss of key executives hợp đồng để ngăn chặn việc mất các giám đốc điều hành chủ chốt |
hợp đồng để ngăn chặn việc mất các giám đốc điều hành chủ chốt | Lưu sổ câu |
| 35 |
oil company executives giám đốc điều hành công ty dầu mỏ |
giám đốc điều hành công ty dầu mỏ | Lưu sổ câu |
| 36 |
one of the most successful TV executives around một trong những giám đốc điều hành truyền hình thành công nhất xung quanh |
một trong những giám đốc điều hành truyền hình thành công nhất xung quanh | Lưu sổ câu |
| 37 |
He's a senior executive in a computer firm. Anh ấy là giám đốc điều hành cấp cao của một công ty máy tính. |
Anh ấy là giám đốc điều hành cấp cao của một công ty máy tính. | Lưu sổ câu |
| 38 |
They offer English courses to business executives. Họ cung cấp các khóa học tiếng Anh cho giám đốc điều hành doanh nghiệp. |
Họ cung cấp các khóa học tiếng Anh cho giám đốc điều hành doanh nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 39 |
She is a member of the party's national executive. Cô ấy là thành viên của ban điều hành quốc gia của đảng. |
Cô ấy là thành viên của ban điều hành quốc gia của đảng. | Lưu sổ câu |
| 40 |
She was on the executive of the Women's Social and Political Union. Cô ấy tham gia điều hành Hiệp hội Chính trị và Xã hội Phụ nữ. |
Cô ấy tham gia điều hành Hiệp hội Chính trị và Xã hội Phụ nữ. | Lưu sổ câu |
| 41 |
He's a senior executive in a computer firm. Ông là giám đốc điều hành cấp cao của một công ty máy tính. |
Ông là giám đốc điều hành cấp cao của một công ty máy tính. | Lưu sổ câu |
| 42 |
She is a member of the party's national executive. Bà là thành viên của ban điều hành quốc gia của đảng. |
Bà là thành viên của ban điều hành quốc gia của đảng. | Lưu sổ câu |
| 43 |
She was on the executive of the Women's Social and Political Union. Bà tham gia điều hành Hiệp hội Chính trị và Xã hội Phụ nữ. |
Bà tham gia điều hành Hiệp hội Chính trị và Xã hội Phụ nữ. | Lưu sổ câu |
| 44 |
His ambition is to become an executive in a multinational corporation. Hoài bão của anh ta là trở thành giám đốc điều hành tại một công ty đa quốc gia. |
Hoài bão của anh ta là trở thành giám đốc điều hành tại một công ty đa quốc gia. | Lưu sổ câu |