Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

execution là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ execution trong tiếng Anh

execution /ˌɛksɪˈkjuːʃən/
- adverb : chấp hành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

execution: Sự thực hiện; sự hành hình

Execution là danh từ chỉ hành động hoàn thành một nhiệm vụ hoặc việc thi hành án tử hình.

  • The execution of the project took months. (Việc thực hiện dự án mất vài tháng.)
  • He faced execution for treason. (Anh ấy đối mặt án tử hình vì tội phản quốc.)
  • Good execution is key to success. (Thực hiện tốt là chìa khóa dẫn đến thành công.)

Bảng biến thể từ "execution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "execution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "execution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He faced execution by hanging for murder.

Ông phải đối mặt với sự hành quyết bằng cách treo cổ vì tội giết người.

Lưu sổ câu

2

Over 200 executions were carried out last year.

Hơn 200 vụ hành quyết đã được thực hiện vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

3

He had failed in the execution of his duty.

Ông đã thất bại trong việc thực thi nhiệm vụ của mình.

Lưu sổ câu

4

The idea was good, but the execution was poor.

Ý tưởng tốt, nhưng việc thực hiện kém.

Lưu sổ câu

5

The company is liable for any damage caused by faulty execution of the building work.

Công ty chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào do việc thi công sai lầm của công trình xây dựng.

Lưu sổ câu

6

Her execution of the piano piece was perfect.

Việc thực hiện bản nhạc piano của cô ấy rất hoàn hảo.

Lưu sổ câu

7

the poor execution of the film

bộ phim thực hiện kém

Lưu sổ câu

8

The solicitors are proceeding with the execution of her mother’s will.

Các luật sư đang tiến hành thi hành di chúc của mẹ cô.

Lưu sổ câu

9

to grant a stay of execution

cho phép ở lại thi hành án

Lưu sổ câu

10

Human rights organizations have accused the army of summary executions.

Các tổ chức nhân quyền đã buộc tội quân đội về các vụ hành quyết tóm tắt.

Lưu sổ câu

11

She was taken prisoner and suffered eventual execution.

Cô bị bắt làm tù binh và cuối cùng bị hành quyết.

Lưu sổ câu

12

If caught, the men could face execution.

Nếu bị bắt, những người đàn ông có thể phải đối mặt với sự hành quyết.

Lưu sổ câu

13

The US Supreme Court refused to stay the execution.

Tòa án Tối cao Hoa Kỳ từ chối ở lại cuộc hành quyết.

Lưu sổ câu

14

The army oversaw the trial and execution of the king.

Quân đội giám sát việc xét xử và xử tử nhà vua.

Lưu sổ câu

15

The tribunal ordered the execution of 42 coup plotters.

Tòa án ra lệnh xử tử 42 kẻ âm mưu đảo chính.

Lưu sổ câu

16

prisoners who are on death row awaiting execution

tù nhân tử hình chờ hành quyết

Lưu sổ câu

17

the hours before his scheduled execution

vài giờ trước khi hành quyết theo lịch trình của anh ta

Lưu sổ câu

18

the Supreme Court decision to ban juvenile executions

Quyết định của Tòa án Tối cao cấm hành quyết trẻ vị thành niên

Lưu sổ câu

19

proper execution of the exercise

thực hiện đúng bài tập

Lưu sổ câu

20

She was charged with obstruction of a police officer in the execution of his duties.

Cô bị buộc tội cản trở một sĩ quan cảnh sát trong việc thực thi nhiệm vụ của anh ta.

Lưu sổ câu

21

the successful execution of the contract

thực hiện hợp đồng thành công

Lưu sổ câu

22

The court has discretion to stay or suspend execution of the order.

Tòa án có toàn quyền quyết định ở lại hoặc đình chỉ việc thi hành lệnh.

Lưu sổ câu