execute: Thực hiện; hành hình
Execute là động từ nghĩa là tiến hành kế hoạch hoặc thi hành án tử hình.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was executed for treason. Ông bị xử tử vì tội phản quốc. |
Ông bị xử tử vì tội phản quốc. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The prisoners were executed by firing squad. Các tù nhân bị hành quyết bằng cách xử bắn. |
Các tù nhân bị hành quyết bằng cách xử bắn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They drew up and executed a plan to reduce fuel consumption. Họ vạch ra và thực hiện một kế hoạch giảm tiêu thụ nhiên liệu. |
Họ vạch ra và thực hiện một kế hoạch giảm tiêu thụ nhiên liệu. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The crime was very cleverly executed. Tội ác được thực hiện rất khôn khéo. |
Tội ác được thực hiện rất khôn khéo. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Check that the computer has executed your commands. Kiểm tra xem máy tính đã thực hiện các lệnh của bạn chưa. |
Kiểm tra xem máy tính đã thực hiện các lệnh của bạn chưa. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The pilot executed a perfect landing. Phi công thực hiện một cú hạ cánh hoàn hảo. |
Phi công thực hiện một cú hạ cánh hoàn hảo. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Picasso also executed several landscapes at Horta de San Juan. Picasso cũng thực hiện một số phong cảnh tại Horta de San Juan. |
Picasso cũng thực hiện một số phong cảnh tại Horta de San Juan. | Lưu sổ câu |
| 8 |
His will was executed by his lawyers in 2008. Di chúc của ông được các luật sư của ông thực hiện vào năm 2008. |
Di chúc của ông được các luật sư của ông thực hiện vào năm 2008. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The agreement had been duly executed. Thỏa thuận đã được thực hiện một cách hợp lệ. |
Thỏa thuận đã được thực hiện một cách hợp lệ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
innocent people who are wrongly executed những người vô tội bị xử tử sai |
những người vô tội bị xử tử sai | Lưu sổ câu |
| 11 |
He was ultimately executed by lethal injection on June 11, 2001. Cuối cùng, ông bị hành quyết bằng cách tiêm thuốc gây chết người vào ngày 11 tháng 6 năm 2001. |
Cuối cùng, ông bị hành quyết bằng cách tiêm thuốc gây chết người vào ngày 11 tháng 6 năm 2001. | Lưu sổ câu |
| 12 |
I swear that I will faithfully execute the office of President of the United States. Tôi thề rằng tôi sẽ trung thành thi hành nhiệm vụ của Tổng thống Hoa Kỳ. |
Tôi thề rằng tôi sẽ trung thành thi hành nhiệm vụ của Tổng thống Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
a carefully executed and well-presented study một nghiên cứu được thực hiện cẩn thận và trình bày tốt |
một nghiên cứu được thực hiện cẩn thận và trình bày tốt | Lưu sổ câu |
| 14 |
The movement was beautifully executed. Phong trào được thực hiện tốt đẹp. |
Phong trào được thực hiện tốt đẹp. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The second goal was superbly executed. Bàn thắng thứ hai được thực hiện một cách tuyệt vời. |
Bàn thắng thứ hai được thực hiện một cách tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The album contains beautifully executed songs such as ‘Can't Explain’. Album bao gồm các bài hát được thực hiện đẹp mắt, chẳng hạn như "Can't Liberation". |
Album bao gồm các bài hát được thực hiện đẹp mắt, chẳng hạn như "Can't Liberation". | Lưu sổ câu |
| 17 |
The show was cleverly conceived and splendidly executed. Buổi biểu diễn đã được hình thành một cách khéo léo và thực hiện một cách lộng lẫy. |
Buổi biểu diễn đã được hình thành một cách khéo léo và thực hiện một cách lộng lẫy. | Lưu sổ câu |
| 18 |
a series of perfectly executed pirouettes một loạt các pirouet được thực thi hoàn hảo |
một loạt các pirouet được thực thi hoàn hảo | Lưu sổ câu |
| 19 |
The album contains beautifully executed songs such as ‘Can't Explain’. Album bao gồm các bài hát được thực hiện đẹp mắt, chẳng hạn như "Can't Liberation". |
Album bao gồm các bài hát được thực hiện đẹp mắt, chẳng hạn như "Can't Liberation". | Lưu sổ câu |