Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

execute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ execute trong tiếng Anh

execute /ˈɛksɪkjuːt/
- adverb : hành hình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

execute: Thực hiện; hành hình

Execute là động từ nghĩa là tiến hành kế hoạch hoặc thi hành án tử hình.

  • The team executed the plan perfectly. (Đội đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.)
  • The prisoner was executed for his crimes. (Tù nhân bị hành hình vì tội ác của mình.)
  • Execute the commands carefully. (Thực hiện các lệnh một cách cẩn thận.)

Bảng biến thể từ "execute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "execute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "execute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was executed for treason.

Ông bị xử tử vì tội phản quốc.

Lưu sổ câu

2

The prisoners were executed by firing squad.

Các tù nhân bị hành quyết bằng cách xử bắn.

Lưu sổ câu

3

They drew up and executed a plan to reduce fuel consumption.

Họ vạch ra và thực hiện một kế hoạch giảm tiêu thụ nhiên liệu.

Lưu sổ câu

4

The crime was very cleverly executed.

Tội ác được thực hiện rất khôn khéo.

Lưu sổ câu

5

Check that the computer has executed your commands.

Kiểm tra xem máy tính đã thực hiện các lệnh của bạn chưa.

Lưu sổ câu

6

The pilot executed a perfect landing.

Phi công thực hiện một cú hạ cánh hoàn hảo.

Lưu sổ câu

7

Picasso also executed several landscapes at Horta de San Juan.

Picasso cũng thực hiện một số phong cảnh tại Horta de San Juan.

Lưu sổ câu

8

His will was executed by his lawyers in 2008.

Di chúc của ông được các luật sư của ông thực hiện vào năm 2008.

Lưu sổ câu

9

The agreement had been duly executed.

Thỏa thuận đã được thực hiện một cách hợp lệ.

Lưu sổ câu

10

innocent people who are wrongly executed

những người vô tội bị xử tử sai

Lưu sổ câu

11

He was ultimately executed by lethal injection on June 11, 2001.

Cuối cùng, ông bị hành quyết bằng cách tiêm thuốc gây chết người vào ngày 11 tháng 6 năm 2001.

Lưu sổ câu

12

I swear that I will faithfully execute the office of President of the United States.

Tôi thề rằng tôi sẽ trung thành thi hành nhiệm vụ của Tổng thống Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

13

a carefully executed and well-presented study

một nghiên cứu được thực hiện cẩn thận và trình bày tốt

Lưu sổ câu

14

The movement was beautifully executed.

Phong trào được thực hiện tốt đẹp.

Lưu sổ câu

15

The second goal was superbly executed.

Bàn thắng thứ hai được thực hiện một cách tuyệt vời.

Lưu sổ câu

16

The album contains beautifully executed songs such as ‘Can't Explain’.

Album bao gồm các bài hát được thực hiện đẹp mắt, chẳng hạn như "Can't Liberation".

Lưu sổ câu

17

The show was cleverly conceived and splendidly executed.

Buổi biểu diễn đã được hình thành một cách khéo léo và thực hiện một cách lộng lẫy.

Lưu sổ câu

18

a series of perfectly executed pirouettes

một loạt các pirouet được thực thi hoàn hảo

Lưu sổ câu

19

The album contains beautifully executed songs such as ‘Can't Explain’.

Album bao gồm các bài hát được thực hiện đẹp mắt, chẳng hạn như "Can't Liberation".

Lưu sổ câu