Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cross-examine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cross-examine trong tiếng Anh

cross-examine /ˈkrɒs ɪɡˈzæmɪn/
- (v) : đối chất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cross-examine: hỏi vặn, hỏi đối chất (v)

Cross-examine là thẩm vấn, đặt câu hỏi để kiểm tra độ tin cậy của lời khai nhân chứng.

  • The lawyer cross-examined the witness. (Luật sư hỏi vặn nhân chứng.)
  • He was nervous during the cross-examination. (Anh ta lo lắng khi bị hỏi đối chất.)
  • Cross-examining helps reveal contradictions. (Hỏi đối chất giúp lộ ra mâu thuẫn.)

Bảng biến thể từ "cross-examine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cross-examine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cross-examine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!