Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

works là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ works trong tiếng Anh

works /wɜːks/
- adverb : làm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

works: Công trình; tác phẩm; hoạt động

Works là danh từ số nhiều, chỉ các công trình xây dựng, tác phẩm nghệ thuật hoặc các hoạt động sản xuất.

  • The construction works will finish next month. (Công trình xây dựng sẽ hoàn thành vào tháng sau.)
  • Shakespeare’s works are studied around the world. (Các tác phẩm của Shakespeare được nghiên cứu trên khắp thế giới.)
  • The factory works day and night to meet demand. (Nhà máy hoạt động ngày đêm để đáp ứng nhu cầu.)

Bảng biến thể từ "works"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: work
Phiên âm: /wɜːrk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm việc Ngữ cảnh: Thực hiện nhiệm vụ hoặc nghề nghiệp He works in an office.
Anh ấy làm việc trong văn phòng.
2 Từ: work
Phiên âm: /wɜːrk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công việc Ngữ cảnh: Nghề nghiệp, nhiệm vụ I have a lot of work today.
Hôm nay tôi có nhiều việc.
3 Từ: worker
Phiên âm: /ˈwɜːrkər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người lao động Ngữ cảnh: Người làm việc trong công ty, nhà máy hoặc bất kỳ công việc nào The worker finished the task on time.
Người công nhân đã hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
4 Từ: works
Phiên âm: /wɜːrks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các tác phẩm / nhà máy Ngữ cảnh: Tác phẩm nghệ thuật hoặc khu công nghiệp The artist’s works are famous.
Các tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng.
5 Từ: worked
Phiên âm: /wɜːrkt/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã làm việc Ngữ cảnh: Hành động làm việc trong quá khứ She worked until midnight.
Cô ấy làm việc đến nửa đêm.
6 Từ: working
Phiên âm: /ˈwɜːrkɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang làm việc / thuộc công việc Ngữ cảnh: Mô tả quá trình hoặc trạng thái He is working now.
Anh ấy đang làm việc.

Từ đồng nghĩa "works"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "works"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!