Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

working là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ working trong tiếng Anh

working /ˈwɜːkɪŋ/
- (adj) : sự làm, sự làm việc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

working: Đang làm việc

Working là dạng hiện tại tiếp diễn của “work” hoặc tính từ mô tả trạng thái đang hoạt động.

  • She is working on her new novel. (Cô ấy đang làm việc với cuốn tiểu thuyết mới của mình.)
  • The machine is not working properly. (Cái máy không hoạt động đúng cách.)
  • He has been working here for five years. (Anh ấy đã làm việc ở đây được 5 năm.)

Bảng biến thể từ "working"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: working
Phiên âm: /ˈwɜːrkɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc công việc, đang hoạt động Ngữ cảnh: Mô tả trạng thái vận hành hoặc liên quan lao động The machine is in working condition.
Máy đang trong tình trạng hoạt động.
2 Từ: working hours
Phiên âm: /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Giờ làm việc Ngữ cảnh: Thời gian người ta làm việc Working hours are from 8 to 5.
Giờ làm việc từ 8h đến 5h.
3 Từ: working class
Phiên âm: /ˈwɜːrkɪŋ klæs/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Giai cấp công nhân Ngữ cảnh: Nhóm người lao động tay chân The working class plays a vital role.
Giai cấp công nhân đóng vai trò quan trọng.

Từ đồng nghĩa "working"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "working"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the working population

dân số lao động

Lưu sổ câu

2

working people/mothers/families

người đi làm / bà mẹ / gia đình

Lưu sổ câu

3

a working man

một người đàn ông làm việc

Lưu sổ câu

4

the working masses

quần chúng lao động

Lưu sổ câu

5

a TV drama about an ordinary working man

một bộ phim truyền hình về một người đàn ông lao động bình thường

Lưu sổ câu

6

long working hours

thời gian làm việc dài

Lưu sổ câu

7

poor working conditions

điều kiện làm việc tồi tệ

Lưu sổ câu

8

I have a good working relationship with my boss.

Tôi có mối quan hệ công việc tốt với sếp của mình.

Lưu sổ câu

9

She spent most of her working life as a teacher.

Cô dành phần lớn cuộc đời làm việc của mình với tư cách là một giáo viên.

Lưu sổ câu

10

recent changes in working practices

những thay đổi gần đây trong cách làm việc

Lưu sổ câu

11

insights into Rembrandt's working methods

hiểu biết sâu sắc về phương pháp làm việc của Rembrandt

Lưu sổ câu

12

a working theory

một lý thuyết hoạt động

Lưu sổ câu

13

Have you decided on a working title for your thesis yet?

Bạn đã quyết định chọn tiêu đề làm việc cho luận án của mình chưa?

Lưu sổ câu

14

It's simply a working document at present.

Hiện tại nó chỉ đơn giản là một tài liệu đang hoạt động.

Lưu sổ câu

15

The engine is now in perfect working order.

Động cơ hiện đang hoạt động hoàn hảo.

Lưu sổ câu

16

insights into Rembrandt's working methods

những hiểu biết sâu sắc về phương pháp làm việc của Rembrandt

Lưu sổ câu

17

It's simply a working document at present.

Hiện tại nó chỉ đơn giản là một tài liệu đang hoạt động.

Lưu sổ câu