| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
witness
|
Phiên âm: /ˈwɪtnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhân chứng | Ngữ cảnh: Người nhìn thấy hoặc chứng kiến sự việc |
The witness testified in court. |
Nhân chứng đã làm chứng tại tòa. |
| 2 |
Từ:
witness
|
Phiên âm: /ˈwɪtnəs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chứng kiến, chứng thực | Ngữ cảnh: Thấy sự việc xảy ra hoặc ký xác nhận |
I witnessed the accident. |
Tôi đã chứng kiến vụ tai nạn. |
| 3 |
Từ:
eyewitness
|
Phiên âm: /ˈaɪˌwɪtnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhân chứng mắt thấy | Ngữ cảnh: Người chứng kiến trực tiếp |
An eyewitness reported the crime. |
Nhân chứng tận mắt báo cáo vụ án. |
| 4 |
Từ:
witnessing
|
Phiên âm: /ˈwɪtnəsɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chứng kiến | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động thấy điều gì xảy ra |
We are witnessing history. |
Chúng ta đang chứng kiến lịch sử. |
| 5 |
Từ:
witnessed
|
Phiên âm: /ˈwɪtnəst/ | Loại từ: Tính từ (phân từ) | Nghĩa: Được chứng kiến | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả sự kiện, tai nạn hoặc hành động có người chứng kiến |
It was a witnessed incident. |
Đó là một sự việc có người chứng kiến. |
| 6 |
Từ:
unwitnessed
|
Phiên âm: /ʌnˈwɪtnəst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không được chứng kiến | Ngữ cảnh: Dùng khi sự việc xảy ra mà không ai thấy |
He suffered an unwitnessed fall. |
Anh ấy bị té ngã mà không ai chứng kiến. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||