waitress: Nữ phục vụ bàn
Waitress là phụ nữ phục vụ đồ ăn, thức uống trong nhà hàng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
wait
|
Phiên âm: /weɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chờ đợi | Ngữ cảnh: Ở yên tại chỗ đến khi điều gì xảy ra |
Please wait here. |
Vui lòng chờ ở đây. |
| 2 |
Từ:
wait
|
Phiên âm: /weɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự chờ đợi | Ngữ cảnh: Khoảng thời gian phải đợi |
There was a long wait at the airport. |
Có một khoảng chờ lâu tại sân bay. |
| 3 |
Từ:
waits
|
Phiên âm: /weɪts/ | Loại từ: Động từ ngôi 3 | Nghĩa: Chờ đợi | Ngữ cảnh: Cho he/she/it |
She waits for him every day. |
Cô ấy chờ anh ấy mỗi ngày. |
| 4 |
Từ:
waited
|
Phiên âm: /ˈweɪtɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã chờ | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
We waited for an hour. |
Chúng tôi đã chờ một giờ. |
| 5 |
Từ:
waiting
|
Phiên âm: /ˈweɪtɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Sự chờ đợi / Đang chờ | Ngữ cảnh: Trạng thái chờ |
Waiting is sometimes difficult. |
Sự chờ đợi đôi khi rất khó. |
| 6 |
Từ:
waiter
|
Phiên âm: /ˈweɪtər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bồi bàn nam | Ngữ cảnh: Người phục vụ bàn nam trong nhà hàng |
The waiter took our order. |
Người bồi bàn ghi món của chúng tôi. |
| 7 |
Từ:
waitress
|
Phiên âm: /ˈweɪtrəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bồi bàn nữ | Ngữ cảnh: Người phục vụ nữ |
The waitress was very friendly. |
Cô bồi bàn rất thân thiện. |
| 8 |
Từ:
wait for
|
Phiên âm: /weɪt fɔːr/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Chờ ai/cái gì | Ngữ cảnh: Dùng phổ biến |
He is waiting for the bus. |
Anh ấy đang chờ xe buýt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||