voting: Việc bỏ phiếu
Voting là danh từ chỉ quá trình cử tri bỏ phiếu để quyết định vấn đề hoặc bầu chọn ai đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
vote
|
Phiên âm: /voʊt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phiếu bầu | Ngữ cảnh: Quyết định bằng cách bỏ phiếu |
He cast his vote. |
Anh ấy đã bỏ phiếu. |
| 2 |
Từ:
vote
|
Phiên âm: /voʊt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bỏ phiếu | Ngữ cảnh: Hành động bày tỏ lựa chọn |
They voted for a new leader. |
Họ bỏ phiếu chọn lãnh đạo mới. |
| 3 |
Từ:
votes
|
Phiên âm: /voʊts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những lá phiếu | Ngữ cảnh: Số lượng người bầu chọn |
The proposal received many votes. |
Đề xuất nhận nhiều phiếu bầu. |
| 4 |
Từ:
voter
|
Phiên âm: /ˈvoʊtər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cử tri | Ngữ cảnh: Người có quyền bỏ phiếu |
Many voters supported the change. |
Nhiều cử tri ủng hộ thay đổi. |
| 5 |
Từ:
voting
|
Phiên âm: /ˈvoʊtɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc bỏ phiếu | Ngữ cảnh: Hoạt động chọn lựa bằng phiếu |
Voting begins at 8 AM. |
Việc bỏ phiếu bắt đầu lúc 8 giờ sáng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was eliminated in the first round of voting. Anh ấy bị loại trong vòng bỏ phiếu đầu tiên. |
Anh ấy bị loại trong vòng bỏ phiếu đầu tiên. | Lưu sổ câu |
| 2 |
tactical voting bỏ phiếu chiến thuật |
bỏ phiếu chiến thuật | Lưu sổ câu |
| 3 |
to be of voting age đến tuổi bầu cử |
đến tuổi bầu cử | Lưu sổ câu |
| 4 |
She was elected on the second round of voting. Cô được bầu vào vòng bỏ phiếu thứ hai. |
Cô được bầu vào vòng bỏ phiếu thứ hai. | Lưu sổ câu |
| 5 |
tactical voting biểu quyết chiến thuật |
biểu quyết chiến thuật | Lưu sổ câu |