| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
visit
|
Phiên âm: /ˈvɪzɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thăm, ghé thăm | Ngữ cảnh: Đến nơi nào trong thời gian ngắn |
We visited our grandparents. |
Chúng tôi thăm ông bà. |
| 2 |
Từ:
visit
|
Phiên âm: /ˈvɪzɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chuyến thăm | Ngữ cảnh: Hành động đi thăm ai/đâu đó |
The visit was enjoyable. |
Chuyến thăm rất vui vẻ. |
| 3 |
Từ:
visits
|
Phiên âm: /ˈvɪzɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những chuyến thăm | Ngữ cảnh: Nhiều lần thăm viếng |
They had several visits last month. |
Họ có vài chuyến thăm vào tháng trước. |
| 4 |
Từ:
visiting
|
Phiên âm: /ˈvɪzɪtɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đang thăm / Thăm viếng | Ngữ cảnh: Dùng cho giáo sư, bác sĩ thỉnh giảng |
A visiting professor gave the lecture. |
Một giáo sư thỉnh giảng đã giảng bài. |
| 5 |
Từ:
visited
|
Phiên âm: /ˈvɪzɪtɪd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã thăm | Ngữ cảnh: Hành động xảy ra trong quá khứ |
I visited Japan last year. |
Tôi đã đến Nhật năm ngoái. |
| 6 |
Từ:
visitor
|
Phiên âm: /ˈvɪzɪtər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Khách thăm, người đến tham quan | Ngữ cảnh: Người đến một nơi trong thời gian ngắn |
The museum had many visitors today. |
Hôm nay bảo tàng có nhiều khách tham quan. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||