Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

validation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ validation trong tiếng Anh

validation /ˌvælɪˈdeɪʃən/
- (n) : sự phê chuẩn, sự công nhận giá trị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

validation: Sự xác nhận

Validation là quá trình xác thực, công nhận.

  • The project needs official validation. (Dự án cần được xác nhận chính thức.)
  • Validation of data is essential in research. (Xác nhận dữ liệu là thiết yếu trong nghiên cứu.)
  • She sought validation from her peers. (Cô ấy tìm kiếm sự công nhận từ bạn bè đồng nghiệp.)

Bảng biến thể từ "validation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "validation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "validation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!