valid: Hợp lệ, có hiệu lực
Valid là tính từ chỉ một điều gì đó hợp lệ hoặc có hiệu lực trong một thời gian nhất định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
valid
|
Phiên âm: /ˈvælɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hợp lệ | Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì có giá trị pháp lý, logic hoặc được chấp nhận |
You need a valid ID to enter. |
Bạn cần một ID hợp lệ để vào. |
| 2 |
Từ:
validity
|
Phiên âm: /vəˈlɪdəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính hợp lệ | Ngữ cảnh: Sự chính xác, hợp pháp |
We must check the validity of the contract. |
Chúng ta phải kiểm tra tính hợp lệ của hợp đồng. |
| 3 |
Từ:
validate
|
Phiên âm: /ˈvælɪdeɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Xác nhận, phê chuẩn | Ngữ cảnh: Kiểm tra để đảm bảo hợp lệ |
Please validate your ticket. |
Vui lòng xác nhận vé của bạn. |
| 4 |
Từ:
validation
|
Phiên âm: /ˌvælɪˈdeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự xác nhận | Ngữ cảnh: Quá trình công nhận hợp lệ |
The system requires password validation. |
Hệ thống yêu cầu xác nhận mật khẩu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Do you have a valid passport? Bạn có hộ chiếu hợp lệ không? |
Bạn có hộ chiếu hợp lệ không? | Lưu sổ câu |
| 2 |
He bought a bus pass valid for one month. Anh ấy mua thẻ xe buýt có giá trị trong một tháng. |
Anh ấy mua thẻ xe buýt có giá trị trong một tháng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They have a valid claim to compensation. Họ có yêu cầu bồi thường hợp lệ. |
Họ có yêu cầu bồi thường hợp lệ. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She had valid reasons for not supporting the proposals. Cô ấy có lý do chính đáng để không ủng hộ các đề xuất. |
Cô ấy có lý do chính đáng để không ủng hộ các đề xuất. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The point you make is perfectly valid. Điểm bạn đưa ra hoàn toàn hợp lệ. |
Điểm bạn đưa ra hoàn toàn hợp lệ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
That argument is not strictly valid in this case. Lập luận đó không hoàn toàn hợp lệ trong trường hợp này. |
Lập luận đó không hoàn toàn hợp lệ trong trường hợp này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a valid password mật khẩu hợp lệ |
mật khẩu hợp lệ | Lưu sổ câu |
| 8 |
Is your passport still valid? Hộ chiếu của bạn còn hạn không? |
Hộ chiếu của bạn còn hạn không? | Lưu sổ câu |
| 9 |
The agreement is not necessarily valid in other countries. Thỏa thuận không nhất thiết phải có hiệu lực ở các quốc gia khác. |
Thỏa thuận không nhất thiết phải có hiệu lực ở các quốc gia khác. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The original written contract was held valid. Hợp đồng bằng văn bản ban đầu có hiệu lực. |
Hợp đồng bằng văn bản ban đầu có hiệu lực. | Lưu sổ câu |
| 11 |
These discounts are valid for travel within the continental United States. Những chiết khấu này có hiệu lực khi đi du lịch trong lục địa Hoa Kỳ. |
Những chiết khấu này có hiệu lực khi đi du lịch trong lục địa Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Vouchers are only valid for races taking place before 31 December. Phiếu thưởng chỉ có giá trị cho các cuộc đua diễn ra trước ngày 31 tháng 12. |
Phiếu thưởng chỉ có giá trị cho các cuộc đua diễn ra trước ngày 31 tháng 12. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The old assumptions are no longer valid. Các giả định cũ không còn giá trị. |
Các giả định cũ không còn giá trị. | Lưu sổ câu |
| 14 |
This is a perfectly valid question to raise. Đây là một câu hỏi hoàn toàn hợp lệ để nêu ra. |
Đây là một câu hỏi hoàn toàn hợp lệ để nêu ra. | Lưu sổ câu |
| 15 |
We accepted several different approaches as valid. Chúng tôi đã chấp nhận một số cách tiếp cận khác nhau là hợp lệ. |
Chúng tôi đã chấp nhận một số cách tiếp cận khác nhau là hợp lệ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
We use a different, but equally valid, technique. Chúng tôi sử dụng một kỹ thuật khác, nhưng hợp lệ như nhau. |
Chúng tôi sử dụng một kỹ thuật khác, nhưng hợp lệ như nhau. | Lưu sổ câu |
| 17 |
a logically valid deduction một khoản khấu trừ hợp lý về mặt logic |
một khoản khấu trừ hợp lý về mặt logic | Lưu sổ câu |
| 18 |
a universally valid set of moral principles một bộ nguyên tắc đạo đức có giá trị toàn cầu |
một bộ nguyên tắc đạo đức có giá trị toàn cầu | Lưu sổ câu |
| 19 |
Accepting valid criticism is an important part of the learning process. Chấp nhận những lời phê bình hợp lệ là một phần quan trọng của quá trình học tập. |
Chấp nhận những lời phê bình hợp lệ là một phần quan trọng của quá trình học tập. | Lưu sổ câu |
| 20 |
I'm afraid that's not a valid excuse for missing the deadline. Tôi e rằng đó không phải là lý do hợp lệ cho việc bỏ lỡ thời hạn. |
Tôi e rằng đó không phải là lý do hợp lệ cho việc bỏ lỡ thời hạn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Of course we'll listen to your complaints, as long as they're valid. Tất nhiên chúng tôi sẽ lắng nghe những lời phàn nàn của bạn, miễn là chúng hợp lệ. |
Tất nhiên chúng tôi sẽ lắng nghe những lời phàn nàn của bạn, miễn là chúng hợp lệ. | Lưu sổ câu |
| 22 |
I'm afraid that's not a valid excuse for missing the deadline. Tôi e rằng đó không phải là lý do hợp lệ cho việc bỏ lỡ thời hạn. |
Tôi e rằng đó không phải là lý do hợp lệ cho việc bỏ lỡ thời hạn. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Of course we'll listen to your complaints, as long as they're valid. Tất nhiên chúng tôi sẽ lắng nghe những lời phàn nàn của bạn, miễn là chúng hợp lệ. |
Tất nhiên chúng tôi sẽ lắng nghe những lời phàn nàn của bạn, miễn là chúng hợp lệ. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Only keep the coupons that are still valid. Chỉ giữ những phiếu mua hàng nào vẫn còn hiệu lực. |
Chỉ giữ những phiếu mua hàng nào vẫn còn hiệu lực. | Lưu sổ câu |