Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

valid là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ valid trong tiếng Anh

valid /ˈvælɪd/
- (adj) : chắc chắn, hiệu quả, hợp lý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

valid: Hợp lệ, có hiệu lực

Valid là tính từ chỉ một điều gì đó hợp lệ hoặc có hiệu lực trong một thời gian nhất định.

  • The ticket is valid for one year from the date of purchase. (Vé có giá trị trong một năm kể từ ngày mua.)
  • Do you have a valid passport for your trip? (Bạn có hộ chiếu hợp lệ cho chuyến đi của mình không?)
  • He provided a valid excuse for missing the meeting. (Anh ấy đã đưa ra một lý do hợp lệ cho việc vắng mặt trong cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "valid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: valid
Phiên âm: /ˈvælɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hợp lệ Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì có giá trị pháp lý, logic hoặc được chấp nhận You need a valid ID to enter.
Bạn cần một ID hợp lệ để vào.
2 Từ: validity
Phiên âm: /vəˈlɪdəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính hợp lệ Ngữ cảnh: Sự chính xác, hợp pháp We must check the validity of the contract.
Chúng ta phải kiểm tra tính hợp lệ của hợp đồng.
3 Từ: validate
Phiên âm: /ˈvælɪdeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xác nhận, phê chuẩn Ngữ cảnh: Kiểm tra để đảm bảo hợp lệ Please validate your ticket.
Vui lòng xác nhận vé của bạn.
4 Từ: validation
Phiên âm: /ˌvælɪˈdeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xác nhận Ngữ cảnh: Quá trình công nhận hợp lệ The system requires password validation.
Hệ thống yêu cầu xác nhận mật khẩu.

Từ đồng nghĩa "valid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "valid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Do you have a valid passport?

Bạn có hộ chiếu hợp lệ không?

Lưu sổ câu

2

He bought a bus pass valid for one month.

Anh ấy mua thẻ xe buýt có giá trị trong một tháng.

Lưu sổ câu

3

They have a valid claim to compensation.

Họ có yêu cầu bồi thường hợp lệ.

Lưu sổ câu

4

She had valid reasons for not supporting the proposals.

Cô ấy có lý do chính đáng để không ủng hộ các đề xuất.

Lưu sổ câu

5

The point you make is perfectly valid.

Điểm bạn đưa ra hoàn toàn hợp lệ.

Lưu sổ câu

6

That argument is not strictly valid in this case.

Lập luận đó không hoàn toàn hợp lệ trong trường hợp này.

Lưu sổ câu

7

a valid password

mật khẩu hợp lệ

Lưu sổ câu

8

Is your passport still valid?

Hộ chiếu của bạn còn hạn không?

Lưu sổ câu

9

The agreement is not necessarily valid in other countries.

Thỏa thuận không nhất thiết phải có hiệu lực ở các quốc gia khác.

Lưu sổ câu

10

The original written contract was held valid.

Hợp đồng bằng văn bản ban đầu có hiệu lực.

Lưu sổ câu

11

These discounts are valid for travel within the continental United States.

Những chiết khấu này có hiệu lực khi đi du lịch trong lục địa Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

12

Vouchers are only valid for races taking place before 31 December.

Phiếu thưởng chỉ có giá trị cho các cuộc đua diễn ra trước ngày 31 tháng 12.

Lưu sổ câu

13

The old assumptions are no longer valid.

Các giả định cũ không còn giá trị.

Lưu sổ câu

14

This is a perfectly valid question to raise.

Đây là một câu hỏi hoàn toàn hợp lệ để nêu ra.

Lưu sổ câu

15

We accepted several different approaches as valid.

Chúng tôi đã chấp nhận một số cách tiếp cận khác nhau là hợp lệ.

Lưu sổ câu

16

We use a different, but equally valid, technique.

Chúng tôi sử dụng một kỹ thuật khác, nhưng hợp lệ như nhau.

Lưu sổ câu

17

a logically valid deduction

một khoản khấu trừ hợp lý về mặt logic

Lưu sổ câu

18

a universally valid set of moral principles

một bộ nguyên tắc đạo đức có giá trị toàn cầu

Lưu sổ câu

19

Accepting valid criticism is an important part of the learning process.

Chấp nhận những lời phê bình hợp lệ là một phần quan trọng của quá trình học tập.

Lưu sổ câu

20

I'm afraid that's not a valid excuse for missing the deadline.

Tôi e rằng đó không phải là lý do hợp lệ cho việc bỏ lỡ thời hạn.

Lưu sổ câu

21

Of course we'll listen to your complaints, as long as they're valid.

Tất nhiên chúng tôi sẽ lắng nghe những lời phàn nàn của bạn, miễn là chúng hợp lệ.

Lưu sổ câu

22

I'm afraid that's not a valid excuse for missing the deadline.

Tôi e rằng đó không phải là lý do hợp lệ cho việc bỏ lỡ thời hạn.

Lưu sổ câu

23

Of course we'll listen to your complaints, as long as they're valid.

Tất nhiên chúng tôi sẽ lắng nghe những lời phàn nàn của bạn, miễn là chúng hợp lệ.

Lưu sổ câu

24

Only keep the coupons that are still valid.

Chỉ giữ những phiếu mua hàng nào vẫn còn hiệu lực.

Lưu sổ câu