Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

useful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ useful trong tiếng Anh

useful /ˈjuːsfʊl/
- (adj) : hữu ích, giúp ích

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

useful: Hữu ích

Useful là tính từ chỉ cái gì đó có thể đem lại giá trị, có lợi và dễ dàng sử dụng.

  • This tool is very useful for fixing broken furniture. (Công cụ này rất hữu ích để sửa đồ nội thất hỏng.)
  • The internet is a useful resource for learning new skills. (Internet là một nguồn tài nguyên hữu ích để học các kỹ năng mới.)
  • She gave me a useful guide on how to improve my writing skills. (Cô ấy đã đưa tôi một hướng dẫn hữu ích về cách cải thiện kỹ năng viết của mình.)

Bảng biến thể từ "useful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: use
Phiên âm: /juːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sử dụng Ngữ cảnh: Dùng khi dùng một công cụ hoặc phương pháp You can use my phone.
Bạn có thể dùng điện thoại của tôi.
2 Từ: use
Phiên âm: /juːs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sử dụng Ngữ cảnh: Hành động dùng cái gì đó The use of mobile phones is allowed.
Việc sử dụng điện thoại được cho phép.
3 Từ: uses
Phiên âm: /juːzɪz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Sử dụng Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it She uses a laptop for work.
Cô ấy dùng laptop để làm việc.
4 Từ: used
Phiên âm: /juːzd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã sử dụng Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He used the key to open the door.
Anh ấy dùng chìa khóa để mở cửa.
5 Từ: using
Phiên âm: /ˈjuːzɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang sử dụng Ngữ cảnh: Dùng trong hành động đang diễn ra She is using my pen.
Cô ấy đang dùng bút của tôi.
6 Từ: useful
Phiên âm: /ˈjuːsfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hữu ích Ngữ cảnh: Mang lại lợi ích This tool is very useful.
Công cụ này rất hữu ích.
7 Từ: useless
Phiên âm: /ˈjuːsləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Vô ích Ngữ cảnh: Không có tác dụng This method is useless.
Phương pháp này vô ích.
8 Từ: usefulness
Phiên âm: /ˈjuːsfəlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hữu ích Ngữ cảnh: Mức độ hữu dụng The usefulness of the system is clear.
Sự hữu ích của hệ thống là rõ ràng.

Từ đồng nghĩa "useful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "useful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a useful tool

một công cụ hữu ích

Lưu sổ câu

2

useful information

thông tin hữu ích

Lưu sổ câu

3

The Minister said that a meeting with the strikers would serve no useful purpose.

Bộ trưởng nói rằng một cuộc họp với những người đình công sẽ không có mục đích hữu ích.

Lưu sổ câu

4

The website turned out to be a really useful resource.

Trang web hóa ra là một nguồn thực sự hữu ích.

Lưu sổ câu

5

He might be useful to us.

Anh ấy có thể hữu ích cho chúng ta.

Lưu sổ câu

6

The mortgages are especially useful for people with fluctuating incomes.

Các khoản thế chấp đặc biệt hữu ích cho những người có thu nhập dao động.

Lưu sổ câu

7

These plants are particularly useful for brightening up shady areas.

Những loại cây này đặc biệt hữu ích để làm sáng các khu vực râm mát.

Lưu sổ câu

8

It can be useful to write a short summary of your argument first.

Có thể hữu ích nếu bạn viết một bản tóm tắt ngắn về lập luận của mình.

Lưu sổ câu

9

It is useful for students to receive constructive feedback on their progress.

Sẽ rất hữu ích cho học sinh khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng về sự tiến bộ của họ.

Lưu sổ câu

10

These drugs are useful in the treatment of many forms of cancer.

Những loại thuốc này rất hữu ích trong việc điều trị nhiều dạng ung thư.

Lưu sổ câu

11

Here are some tips that may be useful in helping you deal with your problem.

Dưới đây là một số mẹo có thể hữu ích trong việc giúp bạn giải quyết vấn đề của mình.

Lưu sổ câu

12

Don't just sit watching television—make yourself useful (= be helpful).

Đừng chỉ ngồi xem tivi — hãy làm cho bản thân trở nên hữu ích (= hữu ích).

Lưu sổ câu

13

This information could prove useful.

Thông tin này có thể hữu ích.

Lưu sổ câu

14

Both scholars and general readers will find the book extremely useful.

Cả học giả và độc giả nói chung sẽ thấy cuốn sách cực kỳ hữu ích.

Lưu sổ câu

15

Your knowledge of German may come in useful (= be useful in a particular situation).

Kiến thức về tiếng Đức của bạn có thể hữu ích (= hữu ích trong một tình huống cụ thể).

Lưu sổ câu

16

Some products can be recycled at the end of their useful life.

Một số sản phẩm có thể được tái chế khi hết thời hạn sử dụng.

Lưu sổ câu

17

He's a very useful player.

Anh ấy là một người chơi rất hữu ích.

Lưu sổ câu

18

Internet booking is useful for people who want a short break.

Đặt vé qua Internet rất hữu ích cho những người muốn nghỉ ngơi ngắn ngày.

Lưu sổ câu

19

It needs to give more information to be truly useful.

Nó cần cung cấp thêm thông tin để thực sự hữu ích.

Lưu sổ câu

20

It was useful as a short-term measure.

Nó hữu ích như một biện pháp ngắn hạn.

Lưu sổ câu

21

She has made an exceptionally useful contribution to the debate.

Cô ấy đã có một đóng góp đặc biệt hữu ích cho cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

22

She told Fred to make himself useful.

Cô ấy nói với Fred rằng hãy biến mình thành người có ích.

Lưu sổ câu

23

She was very useful in dealing with foreign visitors.

Cô ấy rất hữu ích trong việc giao dịch với du khách nước ngoài.

Lưu sổ câu

24

The same information is equally useful when negotiating.

Thông tin giống nhau đều hữu ích như nhau khi đàm phán.

Lưu sổ câu

25

This method has proved the most generally useful.

Phương pháp này đã được chứng minh là hữu ích nhất.

Lưu sổ câu

26

This tool is useful for a variety of purposes.

Công cụ này hữu ích cho nhiều mục đích.

Lưu sổ câu

27

an undoubtedly useful skill

một kỹ năng chắc chắn hữu ích

Lưu sổ câu

28

information which will be useful to new mothers

thông tin hữu ích cho các bà mẹ mới sinh con

Lưu sổ câu

29

some leaflets which you might find useful

một số tờ rơi mà bạn có thể thấy hữu ích

Lưu sổ câu

30

to provide rewarding and socially useful employment

cung cấp việc làm bổ ích và hữu ích cho xã hội

Lưu sổ câu

31

useful for people who need a short break

hữu ích cho những người cần nghỉ ngơi ngắn ngày

Lưu sổ câu

32

Regular tests are useful for monitoring progress.

Các bài kiểm tra thường xuyên rất hữu ích để theo dõi tiến trình.

Lưu sổ câu

33

a useful book/​gadget

một cuốn sách / tiện ích hữu ích

Lưu sổ câu

34

Don't just sit watching television—make yourself useful (= be helpful).

Đừng chỉ ngồi xem tivi — hãy làm cho bản thân trở nên hữu ích (= hữu ích).

Lưu sổ câu

35

He's a very useful player.

Anh ấy là một cầu thủ rất hữu ích.

Lưu sổ câu