useful: Hữu ích
Useful là tính từ chỉ cái gì đó có thể đem lại giá trị, có lợi và dễ dàng sử dụng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
use
|
Phiên âm: /juːz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sử dụng | Ngữ cảnh: Dùng khi dùng một công cụ hoặc phương pháp |
You can use my phone. |
Bạn có thể dùng điện thoại của tôi. |
| 2 |
Từ:
use
|
Phiên âm: /juːs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự sử dụng | Ngữ cảnh: Hành động dùng cái gì đó |
The use of mobile phones is allowed. |
Việc sử dụng điện thoại được cho phép. |
| 3 |
Từ:
uses
|
Phiên âm: /juːzɪz/ | Loại từ: Động từ ngôi 3 | Nghĩa: Sử dụng | Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it |
She uses a laptop for work. |
Cô ấy dùng laptop để làm việc. |
| 4 |
Từ:
used
|
Phiên âm: /juːzd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã sử dụng | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He used the key to open the door. |
Anh ấy dùng chìa khóa để mở cửa. |
| 5 |
Từ:
using
|
Phiên âm: /ˈjuːzɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang sử dụng | Ngữ cảnh: Dùng trong hành động đang diễn ra |
She is using my pen. |
Cô ấy đang dùng bút của tôi. |
| 6 |
Từ:
useful
|
Phiên âm: /ˈjuːsfəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hữu ích | Ngữ cảnh: Mang lại lợi ích |
This tool is very useful. |
Công cụ này rất hữu ích. |
| 7 |
Từ:
useless
|
Phiên âm: /ˈjuːsləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vô ích | Ngữ cảnh: Không có tác dụng |
This method is useless. |
Phương pháp này vô ích. |
| 8 |
Từ:
usefulness
|
Phiên âm: /ˈjuːsfəlnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hữu ích | Ngữ cảnh: Mức độ hữu dụng |
The usefulness of the system is clear. |
Sự hữu ích của hệ thống là rõ ràng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a useful tool một công cụ hữu ích |
một công cụ hữu ích | Lưu sổ câu |
| 2 |
useful information thông tin hữu ích |
thông tin hữu ích | Lưu sổ câu |
| 3 |
The Minister said that a meeting with the strikers would serve no useful purpose. Bộ trưởng nói rằng một cuộc họp với những người đình công sẽ không có mục đích hữu ích. |
Bộ trưởng nói rằng một cuộc họp với những người đình công sẽ không có mục đích hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The website turned out to be a really useful resource. Trang web hóa ra là một nguồn thực sự hữu ích. |
Trang web hóa ra là một nguồn thực sự hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He might be useful to us. Anh ấy có thể hữu ích cho chúng ta. |
Anh ấy có thể hữu ích cho chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The mortgages are especially useful for people with fluctuating incomes. Các khoản thế chấp đặc biệt hữu ích cho những người có thu nhập dao động. |
Các khoản thế chấp đặc biệt hữu ích cho những người có thu nhập dao động. | Lưu sổ câu |
| 7 |
These plants are particularly useful for brightening up shady areas. Những loại cây này đặc biệt hữu ích để làm sáng các khu vực râm mát. |
Những loại cây này đặc biệt hữu ích để làm sáng các khu vực râm mát. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It can be useful to write a short summary of your argument first. Có thể hữu ích nếu bạn viết một bản tóm tắt ngắn về lập luận của mình. |
Có thể hữu ích nếu bạn viết một bản tóm tắt ngắn về lập luận của mình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
It is useful for students to receive constructive feedback on their progress. Sẽ rất hữu ích cho học sinh khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng về sự tiến bộ của họ. |
Sẽ rất hữu ích cho học sinh khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng về sự tiến bộ của họ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
These drugs are useful in the treatment of many forms of cancer. Những loại thuốc này rất hữu ích trong việc điều trị nhiều dạng ung thư. |
Những loại thuốc này rất hữu ích trong việc điều trị nhiều dạng ung thư. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Here are some tips that may be useful in helping you deal with your problem. Dưới đây là một số mẹo có thể hữu ích trong việc giúp bạn giải quyết vấn đề của mình. |
Dưới đây là một số mẹo có thể hữu ích trong việc giúp bạn giải quyết vấn đề của mình. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Don't just sit watching television—make yourself useful (= be helpful). Đừng chỉ ngồi xem tivi — hãy làm cho bản thân trở nên hữu ích (= hữu ích). |
Đừng chỉ ngồi xem tivi — hãy làm cho bản thân trở nên hữu ích (= hữu ích). | Lưu sổ câu |
| 13 |
This information could prove useful. Thông tin này có thể hữu ích. |
Thông tin này có thể hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Both scholars and general readers will find the book extremely useful. Cả học giả và độc giả nói chung sẽ thấy cuốn sách cực kỳ hữu ích. |
Cả học giả và độc giả nói chung sẽ thấy cuốn sách cực kỳ hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Your knowledge of German may come in useful (= be useful in a particular situation). Kiến thức về tiếng Đức của bạn có thể hữu ích (= hữu ích trong một tình huống cụ thể). |
Kiến thức về tiếng Đức của bạn có thể hữu ích (= hữu ích trong một tình huống cụ thể). | Lưu sổ câu |
| 16 |
Some products can be recycled at the end of their useful life. Một số sản phẩm có thể được tái chế khi hết thời hạn sử dụng. |
Một số sản phẩm có thể được tái chế khi hết thời hạn sử dụng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
He's a very useful player. Anh ấy là một người chơi rất hữu ích. |
Anh ấy là một người chơi rất hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Internet booking is useful for people who want a short break. Đặt vé qua Internet rất hữu ích cho những người muốn nghỉ ngơi ngắn ngày. |
Đặt vé qua Internet rất hữu ích cho những người muốn nghỉ ngơi ngắn ngày. | Lưu sổ câu |
| 19 |
It needs to give more information to be truly useful. Nó cần cung cấp thêm thông tin để thực sự hữu ích. |
Nó cần cung cấp thêm thông tin để thực sự hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 20 |
It was useful as a short-term measure. Nó hữu ích như một biện pháp ngắn hạn. |
Nó hữu ích như một biện pháp ngắn hạn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
She has made an exceptionally useful contribution to the debate. Cô ấy đã có một đóng góp đặc biệt hữu ích cho cuộc tranh luận. |
Cô ấy đã có một đóng góp đặc biệt hữu ích cho cuộc tranh luận. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She told Fred to make himself useful. Cô ấy nói với Fred rằng hãy biến mình thành người có ích. |
Cô ấy nói với Fred rằng hãy biến mình thành người có ích. | Lưu sổ câu |
| 23 |
She was very useful in dealing with foreign visitors. Cô ấy rất hữu ích trong việc giao dịch với du khách nước ngoài. |
Cô ấy rất hữu ích trong việc giao dịch với du khách nước ngoài. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The same information is equally useful when negotiating. Thông tin giống nhau đều hữu ích như nhau khi đàm phán. |
Thông tin giống nhau đều hữu ích như nhau khi đàm phán. | Lưu sổ câu |
| 25 |
This method has proved the most generally useful. Phương pháp này đã được chứng minh là hữu ích nhất. |
Phương pháp này đã được chứng minh là hữu ích nhất. | Lưu sổ câu |
| 26 |
This tool is useful for a variety of purposes. Công cụ này hữu ích cho nhiều mục đích. |
Công cụ này hữu ích cho nhiều mục đích. | Lưu sổ câu |
| 27 |
an undoubtedly useful skill một kỹ năng chắc chắn hữu ích |
một kỹ năng chắc chắn hữu ích | Lưu sổ câu |
| 28 |
information which will be useful to new mothers thông tin hữu ích cho các bà mẹ mới sinh con |
thông tin hữu ích cho các bà mẹ mới sinh con | Lưu sổ câu |
| 29 |
some leaflets which you might find useful một số tờ rơi mà bạn có thể thấy hữu ích |
một số tờ rơi mà bạn có thể thấy hữu ích | Lưu sổ câu |
| 30 |
to provide rewarding and socially useful employment cung cấp việc làm bổ ích và hữu ích cho xã hội |
cung cấp việc làm bổ ích và hữu ích cho xã hội | Lưu sổ câu |
| 31 |
useful for people who need a short break hữu ích cho những người cần nghỉ ngơi ngắn ngày |
hữu ích cho những người cần nghỉ ngơi ngắn ngày | Lưu sổ câu |
| 32 |
Regular tests are useful for monitoring progress. Các bài kiểm tra thường xuyên rất hữu ích để theo dõi tiến trình. |
Các bài kiểm tra thường xuyên rất hữu ích để theo dõi tiến trình. | Lưu sổ câu |
| 33 |
a useful book/gadget một cuốn sách / tiện ích hữu ích |
một cuốn sách / tiện ích hữu ích | Lưu sổ câu |
| 34 |
Don't just sit watching television—make yourself useful (= be helpful). Đừng chỉ ngồi xem tivi — hãy làm cho bản thân trở nên hữu ích (= hữu ích). |
Đừng chỉ ngồi xem tivi — hãy làm cho bản thân trở nên hữu ích (= hữu ích). | Lưu sổ câu |
| 35 |
He's a very useful player. Anh ấy là một cầu thủ rất hữu ích. |
Anh ấy là một cầu thủ rất hữu ích. | Lưu sổ câu |