Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

used là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ used trong tiếng Anh

used /juːzd/
- (adj) : đã dùng, đã sử dụng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

used: Đã sử dụng, cũ

Used là tính từ chỉ cái gì đó đã được sử dụng hoặc không còn mới nữa.

  • He bought a used car because it was more affordable. (Anh ấy mua một chiếc xe cũ vì nó rẻ hơn.)
  • They sold their used furniture when they moved to a new house. (Họ bán đồ nội thất cũ khi chuyển đến ngôi nhà mới.)
  • Used books are cheaper than new ones. (Sách cũ rẻ hơn sách mới.)

Bảng biến thể từ "used"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: use
Phiên âm: /juːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sử dụng Ngữ cảnh: Dùng khi dùng một công cụ hoặc phương pháp You can use my phone.
Bạn có thể dùng điện thoại của tôi.
2 Từ: use
Phiên âm: /juːs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sử dụng Ngữ cảnh: Hành động dùng cái gì đó The use of mobile phones is allowed.
Việc sử dụng điện thoại được cho phép.
3 Từ: uses
Phiên âm: /juːzɪz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Sử dụng Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it She uses a laptop for work.
Cô ấy dùng laptop để làm việc.
4 Từ: used
Phiên âm: /juːzd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã sử dụng Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He used the key to open the door.
Anh ấy dùng chìa khóa để mở cửa.
5 Từ: using
Phiên âm: /ˈjuːzɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang sử dụng Ngữ cảnh: Dùng trong hành động đang diễn ra She is using my pen.
Cô ấy đang dùng bút của tôi.
6 Từ: useful
Phiên âm: /ˈjuːsfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hữu ích Ngữ cảnh: Mang lại lợi ích This tool is very useful.
Công cụ này rất hữu ích.
7 Từ: useless
Phiên âm: /ˈjuːsləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Vô ích Ngữ cảnh: Không có tác dụng This method is useless.
Phương pháp này vô ích.
8 Từ: usefulness
Phiên âm: /ˈjuːsfəlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hữu ích Ngữ cảnh: Mức độ hữu dụng The usefulness of the system is clear.
Sự hữu ích của hệ thống là rõ ràng.

Từ đồng nghĩa "used"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "used"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!