Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

use là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ use trong tiếng Anh

use /juːz/
- (v) (n) : sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

use: Sử dụng

Use là động từ chỉ hành động dùng một vật hoặc tài nguyên vào mục đích cụ thể.

  • Can I use your phone to make a call? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để gọi không?)
  • He used a map to find his way around the city. (Anh ấy đã dùng bản đồ để tìm đường trong thành phố.)
  • She uses her laptop to work from home. (Cô ấy sử dụng máy tính xách tay để làm việc từ nhà.)

Bảng biến thể từ "use"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: use
Phiên âm: /juːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sử dụng Ngữ cảnh: Dùng khi dùng một công cụ hoặc phương pháp You can use my phone.
Bạn có thể dùng điện thoại của tôi.
2 Từ: use
Phiên âm: /juːs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sử dụng Ngữ cảnh: Hành động dùng cái gì đó The use of mobile phones is allowed.
Việc sử dụng điện thoại được cho phép.
3 Từ: uses
Phiên âm: /juːzɪz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Sử dụng Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it She uses a laptop for work.
Cô ấy dùng laptop để làm việc.
4 Từ: used
Phiên âm: /juːzd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã sử dụng Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He used the key to open the door.
Anh ấy dùng chìa khóa để mở cửa.
5 Từ: using
Phiên âm: /ˈjuːzɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang sử dụng Ngữ cảnh: Dùng trong hành động đang diễn ra She is using my pen.
Cô ấy đang dùng bút của tôi.
6 Từ: useful
Phiên âm: /ˈjuːsfəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hữu ích Ngữ cảnh: Mang lại lợi ích This tool is very useful.
Công cụ này rất hữu ích.
7 Từ: useless
Phiên âm: /ˈjuːsləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Vô ích Ngữ cảnh: Không có tác dụng This method is useless.
Phương pháp này vô ích.
8 Từ: usefulness
Phiên âm: /ˈjuːsfəlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hữu ích Ngữ cảnh: Mức độ hữu dụng The usefulness of the system is clear.
Sự hữu ích của hệ thống là rõ ràng.

Từ đồng nghĩa "use"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "use"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Can I use the photocopier?

Tôi có thể sử dụng máy photocopy không?

Lưu sổ câu

2

The applicator makes the glue easy to use.

Chất bôi làm cho keo dễ sử dụng.

Lưu sổ câu

3

Have you ever used this software before?

Bạn đã từng sử dụng phần mềm này trước đây chưa?

Lưu sổ câu

4

The oven looked as if it had never been used.

Lò nướng trông như thể chưa từng được sử dụng.

Lưu sổ câu

5

How often do you use (= travel by) the bus?

Bạn có thường xuyên sử dụng (= di chuyển bằng) xe buýt không?

Lưu sổ câu

6

a little-used path through the wood

một con đường ít được sử dụng qua rừng

Lưu sổ câu

7

a widely used technique for assessing the strength of metals

một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi để đánh giá độ bền của kim loại

Lưu sổ câu

8

We used a carrot for the snowman’s nose.

Chúng tôi đã sử dụng một củ cà rốt làm mũi của người tuyết.

Lưu sổ câu

9

chemicals that are used for cleaning

hóa chất được sử dụng để làm sạch

Lưu sổ câu

10

Police used tear gas to disperse the crowds.

Cảnh sát sử dụng hơi cay để giải tán đám đông.

Lưu sổ câu

11

This tree bark can be used to make a black dye.

Vỏ cây này có thể dùng để làm thuốc nhuộm đen.

Lưu sổ câu

12

The building is currently being used as a warehouse.

Tòa nhà hiện đang được sử dụng làm nhà kho.

Lưu sổ câu

13

You can't keep using your bad back as an excuse.

Bạn không thể tiếp tục sử dụng tấm lưng xấu của mình như một cái cớ.

Lưu sổ câu

14

The drug is also used in the treatment of cancer.

Thuốc cũng được sử dụng trong điều trị ung thư.

Lưu sổ câu

15

This type of heater uses a lot of electricity.

Loại lò sưởi này sử dụng rất nhiều điện.

Lưu sổ câu

16

I hope you haven't used all the milk.

Tôi hy vọng bạn chưa sử dụng hết sữa.

Lưu sổ câu

17

This paint is very expensive, so please use it sparingly.

Loại sơn này rất đắt tiền, vì vậy hãy sử dụng nó một cách tiết kiệm.

Lưu sổ câu

18

The poem uses simple language.

Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị.

Lưu sổ câu

19

That's a word I never use.

Đó là từ tôi không bao giờ sử dụng.

Lưu sổ câu

20

You have to use the past tense.

Bạn phải sử dụng thì quá khứ.

Lưu sổ câu

21

‘Ethics’ and ‘morality’ are often used interchangeably.

‘Đạo đức’ và ‘đạo đức’ thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Lưu sổ câu

22

‘Pop art’ is a term used to describe a movement that began in the 1950s.

'Nghệ thuật đại chúng' là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong trào bắt đầu vào những năm 1950.

Lưu sổ câu

23

I felt used.

Tôi cảm thấy đã được sử dụng.

Lưu sổ câu

24

Most of the inmates have used drugs at some point in their lives.

Hầu hết các tù nhân đã sử dụng ma túy vào một thời điểm nào đó trong đời.

Lưu sổ câu

25

the factors that make people likely to use heroin

các yếu tố khiến mọi người có khả năng sử dụng heroin

Lưu sổ câu

26

I think we could all use a drink after that!

Tôi nghĩ tất cả chúng ta có thể dùng đồ uống sau đó!

Lưu sổ câu

27

‘Why don't you want to see him again?’ ‘Oh, use your head!’

"Tại sao bạn không muốn gặp lại anh ấy?" "Ồ, dùng cái đầu của bạn!"

Lưu sổ câu

28

Candidates are not allowed to use dictionaries in the exam.

Thí sinh không được phép sử dụng từ điển trong kỳ thi.

Lưu sổ câu

29

Credit cards, used appropriately, are a great financial tool.

Thẻ tín dụng, được sử dụng một cách thích hợp, là một công cụ tài chính tuyệt vời.

Lưu sổ câu

30

Do you habitually use display screen equipment in your job?

Bạn có thói quen sử dụng thiết bị màn hình hiển thị trong công việc của mình không?

Lưu sổ câu

31

Manufacturers tend to use disks made in the US.

Các nhà sản xuất có xu hướng sử dụng đĩa sản xuất tại Mỹ.

Lưu sổ câu

32

The church is sometimes used as a concert venue.

Nhà thờ đôi khi được sử dụng làm nơi tổ chức hòa nhạc.

Lưu sổ câu

33

These garden shears are lightweight and easy to use.

Những chiếc kéo làm vườn này nhẹ và dễ sử dụng.

Lưu sổ câu

34

a technique that is pimarily used in eye surgery

một kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong phẫu thuật mắt

Lưu sổ câu

35

an etching technique used exclusively by Picasso

một kỹ thuật khắc được Picasso sử dụng độc quyền

Lưu sổ câu

36

Don't keep asking me what to do—just use your common sense!

Đừng tiếp tục hỏi tôi phải làm gì — chỉ cần sử dụng ý thức chung của bạn!

Lưu sổ câu

37

You should learn to use your time more efficiently.

Bạn nên học cách sử dụng thời gian của mình hiệu quả hơn.

Lưu sổ câu

38

Don't keep asking me what to do—just use your common sense!

Đừng tiếp tục hỏi tôi phải làm gì — chỉ cần sử dụng lý trí thông thường của bạn!

Lưu sổ câu