Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unleaded petrol là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unleaded petrol trong tiếng Anh

unleaded petrol /ʌnˈlɛdɪd ˈpɛtrəl/
- (n) : xăng không pha chì

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unleaded petrol: Xăng không chì (n)

Unleaded petrol là loại xăng không chứa chì, thân thiện môi trường.

  • The car runs on unleaded petrol. (Chiếc xe chạy bằng xăng không chì.)
  • Unleaded petrol is better for the engine. (Xăng không chì tốt hơn cho động cơ.)
  • They only sell unleaded petrol now. (Giờ họ chỉ bán xăng không chì.)

Bảng biến thể từ "unleaded petrol"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "unleaded petrol"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unleaded petrol"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!