Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

petrol station là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ petrol station trong tiếng Anh

petrol station /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/
- (n) : trạm xăng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

petrol station: Trạm xăng (n)

Petrol station là nơi cung cấp xăng dầu cho xe.

  • He stopped at a petrol station. (Anh ấy dừng ở trạm xăng.)
  • The petrol station was closed at night. (Trạm xăng đóng cửa vào ban đêm.)
  • They filled the car at the petrol station. (Họ đổ xăng cho xe ở trạm xăng.)

Bảng biến thể từ "petrol station"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "petrol station"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "petrol station"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!