Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

unfamiliar là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ unfamiliar trong tiếng Anh

unfamiliar /ˌʌnfəˈmɪlɪə/
- (adj) : không quen thuộc, xa lạ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

unfamiliar: Không quen thuộc

Unfamiliar mô tả điều gì đó xa lạ, chưa từng gặp.

  • The city was unfamiliar to her. (Thành phố này đối với cô ấy còn xa lạ.)
  • He felt uncomfortable in the unfamiliar environment. (Anh ta cảm thấy khó chịu trong môi trường xa lạ.)
  • The word was unfamiliar to the students. (Từ đó còn lạ lẫm với học sinh.)

Bảng biến thể từ "unfamiliar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "unfamiliar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "unfamiliar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!