Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

familiarize là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ familiarize trong tiếng Anh

familiarize /fəˈmɪlɪəraɪz/
- (v) : làm quen

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

familiarize: Làm quen, tập cho quen

Familiarize dùng khi ai đó cần được giới thiệu hoặc làm quen với cái gì.

  • He familiarized himself with the new software. (Anh ấy làm quen với phần mềm mới.)
  • The guide helped us familiarize ourselves with the city. (Người hướng dẫn giúp chúng tôi làm quen với thành phố.)
  • Students should familiarize themselves with the rules. (Học sinh nên làm quen với các quy định.)

Bảng biến thể từ "familiarize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "familiarize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "familiarize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!