Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

familiarity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ familiarity trong tiếng Anh

familiarity /fəˌmɪlɪˈærɪti/
- (n) : sự quen thuộc, sự thân mật

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

familiarity: Sự quen thuộc

Familiarity là trạng thái hiểu biết hoặc quen thuộc với một điều gì đó.

  • His familiarity with the subject impressed the teacher. (Sự hiểu biết về môn học của anh ấy khiến giáo viên ấn tượng.)
  • There was a sense of familiarity in the old house. (Có một cảm giác quen thuộc trong ngôi nhà cũ.)
  • She showed great familiarity with the system. (Cô ấy thể hiện sự quen thuộc với hệ thống.)

Bảng biến thể từ "familiarity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "familiarity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "familiarity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!