Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

underline là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ underline trong tiếng Anh

underline /ˌʌndəˈlaɪn/
- adjective : gạch dưới, nhấn mạnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

underline: Gạch dưới

Underline là động từ chỉ hành động kẻ một đường dưới từ/ngữ để nhấn mạnh; cũng là danh từ chỉ đường kẻ đó.

  • Please underline the key words in the sentence. (Vui lòng gạch dưới những từ khóa trong câu.)
  • He underlined the important points in red. (Anh ấy gạch dưới các điểm quan trọng bằng màu đỏ.)
  • The underline makes the text stand out. (Đường gạch dưới làm đoạn chữ nổi bật.)

Bảng biến thể từ "underline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "underline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "underline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!