Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

outline là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ outline trong tiếng Anh

outline /ˈaʊtlaɪn/
- (v) (n) : vẽ, phác thảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

outline: Dàn ý, phác thảo

Outline là bản phác thảo hoặc kế hoạch sơ lược cho một bài viết, dự án hoặc kế hoạch nào đó.

  • The teacher asked us to create an outline for our research paper. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi tạo một dàn ý cho bài nghiên cứu của mình.)
  • He gave me a rough outline of the project before we started. (Anh ấy đã đưa cho tôi một phác thảo sơ bộ của dự án trước khi chúng tôi bắt đầu.)
  • We followed the outline to organize our presentation. (Chúng tôi đã theo dàn ý để tổ chức bài thuyết trình của mình.)

Bảng biến thể từ "outline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: outline
Phiên âm: /ˈaʊtlaɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đề cương, phác thảo Ngữ cảnh: Bản phác thảo hoặc tóm tắt các điểm chính I need to write an outline for my essay.
Tôi cần viết một đề cương cho bài luận của mình.
2 Từ: outline
Phiên âm: /ˈaʊtlaɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Phác thảo, vạch ra Ngữ cảnh: Tạo một bản phác thảo hoặc tổng quan các điểm chính She outlined the main points of her presentation.
Cô ấy đã phác thảo những điểm chính trong bài thuyết trình.
3 Từ: outlined
Phiên âm: /ˈaʊtlaɪnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được phác thảo, được vạch ra Ngữ cảnh: Được định hình hoặc vạch ra một cách rõ ràng The plan is clearly outlined in the report.
Kế hoạch được vạch rõ trong báo cáo.
4 Từ: outlining
Phiên âm: /ˈaʊtlaɪnɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phác thảo Ngữ cảnh: Quá trình tạo ra một bản phác thảo He is outlining his ideas for the project.
Anh ấy đang phác thảo ý tưởng cho dự án.

Từ đồng nghĩa "outline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "outline"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He outlined his plan to leave St. Petersburg.

Ông vạch ra kế hoạch rời St.Petersburg.

Lưu sổ câu

2

The briefing document outlined her family history and background.

Tài liệu tóm tắt phác thảo lịch sử và lý lịch gia đình của cô.

Lưu sổ câu

3

The cause of the crash is clearly outlined in the report.

Nguyên nhân của vụ tai nạn được nêu rõ ràng trong báo cáo.

Lưu sổ câu

4

We outlined our proposals to the committee.

Chúng tôi đã phác thảo các đề xuất của mình cho ủy ban.

Lưu sổ câu

5

Let me outline what I have in mind.

Hãy để tôi phác thảo những gì tôi có trong đầu.

Lưu sổ câu

6

For the reasons outlined above, unemployment is likely to remain high.

Vì những lý do nêu trên, tỷ lệ thất nghiệp có khả năng vẫn ở mức cao.

Lưu sổ câu

7

The Government is expected to outline its strategy at talks today.

Chính phủ dự kiến ​​sẽ vạch ra chiến lược của mình tại các cuộc đàm phán ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

8

They saw the huge building outlined against the sky.

Họ nhìn thấy tòa nhà khổng lồ trên nền trời.

Lưu sổ câu

9

He roughly outlined the plot of the opera.

Ông ấy đã phác thảo sơ bộ cốt truyện của vở opera.

Lưu sổ câu

10

She outlined to Mona the details of her mother's relationship.

Cô nói cho Mona biết chi tiết về mối quan hệ của mẹ cô.

Lưu sổ câu

11

Let me briefly outline what we are trying to achieve.

Hãy để tôi phác thảo ngắn gọn những gì chúng tôi đang cố gắng đạt được.

Lưu sổ câu

12

She outlined to Mona the details of her mother's relationship.

Cô nói với Mona chi tiết về mối quan hệ của mẹ cô.

Lưu sổ câu