| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
tour
|
Phiên âm: /tʊr/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chuyến tham quan, du lịch | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về chuyến đi hoặc hành trình tham quan |
We went on a city tour. |
Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan thành phố. |
| 2 |
Từ:
tour
|
Phiên âm: /tʊr/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đi du lịch, tham quan | Ngữ cảnh: Dùng khi đi tham quan hoặc thăm thú một nơi |
We will tour Europe this summer. |
Mùa hè này chúng tôi sẽ đi du lịch châu Âu. |
| 3 |
Từ:
tours
|
Phiên âm: /tʊrz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các chuyến tham quan | Ngữ cảnh: Nhiều chuyến du lịch hoặc thăm thú |
There are many tours available in the city. |
Thành phố có nhiều chuyến tham quan. |
| 4 |
Từ:
toured
|
Phiên âm: /tʊrd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã đi du lịch, đã tham quan | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
He toured Asia last year. |
Anh ấy đã đi du lịch châu Á năm ngoái. |
| 5 |
Từ:
touring
|
Phiên âm: /ˈtʊrɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang đi du lịch, tham quan | Ngữ cảnh: Diễn tả hành động du lịch đang diễn ra |
They are touring Europe. |
Họ đang đi du lịch châu Âu. |
| 6 |
Từ:
tourist
|
Phiên âm: /ˈtʊrɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Du khách | Ngữ cảnh: Người đi du lịch |
The tourist visited many landmarks. |
Du khách đã tham quan nhiều danh lam thắng cảnh. |
| 7 |
Từ:
tourism
|
Phiên âm: /ˈtʊrɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ngành du lịch | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ ngành công nghiệp du lịch |
Tourism is a big industry in this country. |
Ngành du lịch là một ngành lớn ở quốc gia này. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||