Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tourist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tourist trong tiếng Anh

tourist /ˈtʊərɪst/
- (n) : khách du lịch

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tourist: Du khách

Tourist là danh từ chỉ người đi du lịch, người tham gia chuyến tham quan.

  • The city is full of tourists during the summer. (Thành phố đầy du khách vào mùa hè.)
  • Tourists often visit the museum to learn about the local culture. (Du khách thường đến thăm bảo tàng để tìm hiểu về văn hóa địa phương.)
  • She works as a tourist guide in Paris. (Cô ấy làm hướng dẫn viên du lịch ở Paris.)

Bảng biến thể từ "tourist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: tourist
Phiên âm: /ˈtʊrɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Du khách Ngữ cảnh: Người đi du lịch The tourist visited many landmarks.
Du khách đã tham quan nhiều danh lam thắng cảnh.
2 Từ: tourists
Phiên âm: /ˈtʊrɪsts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các du khách Ngữ cảnh: Nhiều người đi du lịch The city attracts thousands of tourists.
Thành phố thu hút hàng ngàn du khách.
3 Từ: tourism
Phiên âm: /ˈtʊrɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngành du lịch Ngữ cảnh: Dùng để chỉ ngành công nghiệp du lịch Tourism is a big industry in this country.
Ngành du lịch là một ngành lớn ở quốc gia này.

Từ đồng nghĩa "tourist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tourist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

busloads of foreign tourists

lượng khách du lịch nước ngoài

Lưu sổ câu

2

a popular tourist attraction/destination/resort

một điểm du lịch / điểm đến / khu nghỉ dưỡng nổi tiếng

Lưu sổ câu

3

the tourist industry/sector

ngành / lĩnh vực du lịch

Lưu sổ câu

4

The tourist season here peaks in spring.

Mùa du lịch ở đây đạt cao điểm vào mùa xuân.

Lưu sổ câu

5

The island attracts tourists from all over the world.

Hòn đảo thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

Lưu sổ câu

6

The tourist information centre is right next to the mosque.

Trung tâm thông tin du lịch nằm ngay cạnh nhà thờ Hồi giáo.

Lưu sổ câu

7

The changing of the guard is popular with the tourists.

Việc thay đổi lính canh được du khách ưa chuộng.

Lưu sổ câu

8

Recently Edinburgh has become a popular tourist centre.

Gần đây Edinburgh đã trở thành một trung tâm du lịch nổi tiếng.

Lưu sổ câu

9

The Story of the Loch Ness Monster has attracted many tourists to the area.

Câu chuyện về Quái vật hồ Loch Ness đã thu hút rất nhiều khách du lịch đến khu vực này.

Lưu sổ câu

10

The city has unrealized tourist potential.

Thành phố có tiềm năng du lịch chưa được khai thác.

Lưu sổ câu

11

The festival is accompanied by a huge influx of tourists.

Lễ hội kéo theo một lượng lớn khách du lịch.

Lưu sổ câu

12

The theme park is the region's most popular tourist facility.

Công viên giải trí là cơ sở du lịch nổi tiếng nhất trong khu vực.

Lưu sổ câu

13

The town is off the usual tourist route.

Thị trấn nằm ngoài tuyến đường du lịch thông thường.

Lưu sổ câu

14

Their economy is dependent on tourist dollars.

Nền kinh tế của họ phụ thuộc vào đô la du lịch.

Lưu sổ câu

15

the part of town most frequented by tourists

khu vực được khách du lịch thường xuyên lui tới nhất của thị trấn

Lưu sổ câu

16

He entered the country on a tourist visa.

Anh ấy nhập cảnh vào đất nước này bằng thị thực du lịch.

Lưu sổ câu

17

It was the beginning of the tourist season.

Đó là đầu mùa du lịch.

Lưu sổ câu

18

Local roads cannot cope with the increase in tourist traffic.

Đường địa phương không thể đối phó với sự gia tăng lưu lượng khách du lịch.

Lưu sổ câu

19

The Taj Mahal is one of the most important tourist sights in India.

Taj Mahal là một trong những điểm tham quan du lịch quan trọng nhất ở Ấn Độ.

Lưu sổ câu

20

We have a large influx of tourists in the summer.

Chúng tôi có một lượng lớn khách du lịch vào mùa hè.

Lưu sổ câu

21

We travelled on minor roads and tracks, away from the tourist trail.

Chúng tôi đi trên những con đường nhỏ và đường mòn, tránh xa con đường mòn du lịch.

Lưu sổ câu

22

We visited all the usual tourist spots.

Chúng tôi đã đến thăm tất cả các điểm du lịch thông thường.

Lưu sổ câu

23

The theme park is the region's most popular tourist facility.

Công viên giải trí là cơ sở du lịch nổi tiếng nhất trong khu vực.

Lưu sổ câu