Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

tennis là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ tennis trong tiếng Anh

tennis /ˈtɛnɪs/
- adverb : quần vợt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

tennis: Quần vợt

Tennis là danh từ chỉ môn thể thao dùng vợt đánh bóng qua lưới giữa hai hoặc bốn người.

  • She plays tennis every weekend. (Cô ấy chơi quần vợt mỗi cuối tuần.)
  • The tennis match lasted for three hours. (Trận quần vợt kéo dài ba tiếng.)
  • He is a professional tennis player. (Anh ấy là tay vợt chuyên nghiệp.)

Bảng biến thể từ "tennis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "tennis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "tennis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to play tennis

chơi quần vợt

Lưu sổ câu

2

a tennis player/court/ball

vận động viên quần vợt / sân / bóng

Lưu sổ câu

3

I met a friend for a quick game of tennis after work.

Tôi gặp một người bạn chơi tennis sau giờ làm việc.

Lưu sổ câu

4

a tennis match/tournament

một trận đấu / giải đấu quần vợt

Lưu sổ câu

5

She is a popular figure on the international tennis circuit.

Cô là một nhân vật nổi tiếng trên đấu trường quần vợt quốc tế.

Lưu sổ câu

6

He retired from competitive tennis at the age of 34.

Anh từ giã sự nghiệp quần vợt ở tuổi 34.

Lưu sổ câu

7

to play tennis

chơi quần vợt

Lưu sổ câu