| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
action
|
Phiên âm: /ˈækʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hành động | Ngữ cảnh: Điều ai đó làm, hoặc động tác |
We must take action now. |
Chúng ta phải hành động ngay. |
| 2 |
Từ:
actions
|
Phiên âm: /ˈækʃənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các hành động | Ngữ cảnh: Nhiều việc làm khác nhau |
His actions were justified. |
Những hành động của anh ấy là hợp lý. |
| 3 |
Từ:
actionable
|
Phiên âm: /ˈækʃənəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể hành động được / khả kiện | Ngữ cảnh: Dùng cho việc có thể thực hiện hoặc kiện tụng |
The plan includes actionable steps. |
Kế hoạch có các bước có thể thực hiện. |
| 4 |
Từ:
interaction
|
Phiên âm: /ˌɪntərˈækʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tương tác | Ngữ cảnh: Hành động giao tiếp giữa các bên |
Social interaction is important. |
Tương tác xã hội rất quan trọng. |
| 5 |
Từ:
take action
|
Phiên âm: /teɪk ˈækʃən/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Thực hiện hành động | Ngữ cảnh: Bắt đầu làm điều gì đó |
It’s time to take action. |
Đã đến lúc phải hành động. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||