Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

swimming là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ swimming trong tiếng Anh

swimming /ˈswɪmɪŋ/
- (n) : sự bơi lội

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

swimming: Môn bơi lội

Swimming là danh từ chỉ hoạt động bơi trong nước, hoặc môn thể thao liên quan đến việc di chuyển trong nước.

  • He enjoys swimming as part of his daily exercise routine. (Anh ấy thích bơi như một phần của chế độ tập luyện hàng ngày.)
  • Swimming is a great way to improve cardiovascular health. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tim mạch.)
  • She joined a swimming competition last summer. (Cô ấy đã tham gia một cuộc thi bơi lội vào mùa hè năm ngoái.)

Bảng biến thể từ "swimming"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: swimming
Phiên âm: /ˈswɪmɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môn bơi lội Ngữ cảnh: Hoạt động hoặc môn thể thao bơi Swimming is my favorite sport.
Bơi lội là môn thể thao tôi yêu thích.
2 Từ: swimming pool
Phiên âm: /ˈswɪmɪŋ puːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hồ bơi Ngữ cảnh: Nơi dành để bơi The swimming pool is closed today.
Hồ bơi hôm nay đóng cửa.

Từ đồng nghĩa "swimming"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "swimming"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Swimming is a good form of exercise.

Bơi lội là một hình thức tập thể dục tốt.

Lưu sổ câu