swimming: Môn bơi lội
Swimming là danh từ chỉ hoạt động bơi trong nước, hoặc môn thể thao liên quan đến việc di chuyển trong nước.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
swimming
|
Phiên âm: /ˈswɪmɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Môn bơi lội | Ngữ cảnh: Hoạt động hoặc môn thể thao bơi |
Swimming is my favorite sport. |
Bơi lội là môn thể thao tôi yêu thích. |
| 2 |
Từ:
swimming pool
|
Phiên âm: /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hồ bơi | Ngữ cảnh: Nơi dành để bơi |
The swimming pool is closed today. |
Hồ bơi hôm nay đóng cửa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Swimming is a good form of exercise. Bơi lội là một hình thức tập thể dục tốt. |
Bơi lội là một hình thức tập thể dục tốt. | Lưu sổ câu |