swelling: Sự sưng lên
Swelling là danh từ chỉ sự phình to hoặc sự sưng lên của một bộ phận cơ thể hoặc vật thể, thường do chấn thương hoặc viêm nhiễm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
swell
|
Phiên âm: /swel/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sưng lên; tăng lên | Ngữ cảnh: Trở nên lớn hoặc nhiều hơn |
His ankle began to swell. |
Mắt cá chân anh ấy bắt đầu sưng. |
| 2 |
Từ:
swelled
|
Phiên âm: /sweld/ | Loại từ: Quá khứ | Nghĩa: Đã sưng lên | Ngữ cảnh: Dạng quá khứ |
The river swelled after the rain. |
Con sông dâng lên sau mưa. |
| 3 |
Từ:
swollen
|
Phiên âm: /ˈswəʊlən/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Sưng; phồng | Ngữ cảnh: Dùng như tính từ mô tả trạng thái |
His eyes were swollen from crying. |
Mắt anh ấy sưng lên vì khóc. |
| 4 |
Từ:
swelling
|
Phiên âm: /ˈswelɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Chỗ sưng; sự sưng | Ngữ cảnh: Phần cơ thể bị phồng lên |
The swelling went down after treatment. |
Chỗ sưng đã giảm sau khi điều trị. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Use ice to reduce the swelling. Dùng đá lạnh để giảm sưng. |
Dùng đá lạnh để giảm sưng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Slight swelling had occurred under his chin. Sưng nhẹ dưới cằm. |
Sưng nhẹ dưới cằm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The fall left her with a painful swelling above her eye. Cú ngã khiến cô bị sưng đau trên mắt. |
Cú ngã khiến cô bị sưng đau trên mắt. | Lưu sổ câu |
| 4 |
There is a marked swelling of the lymph nodes. Có một sự sưng tấy rõ rệt của các hạch bạch huyết. |
Có một sự sưng tấy rõ rệt của các hạch bạch huyết. | Lưu sổ câu |