Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

succeeding là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ succeeding trong tiếng Anh

succeeding /səkˈsiːdɪŋ/
- V-ing/Tính từ : Tiếp theo; kế nhiệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "succeeding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: succeed
Phiên âm: /səkˈsiːd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thành công; kế nhiệm Ngữ cảnh: Đạt mục tiêu hoặc tiếp quản vị trí She worked hard to succeed.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để thành công.
2 Từ: succeeds
Phiên âm: /səkˈsiːdz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Thành công Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He always succeeds in his plans.
Anh ấy luôn thành công trong kế hoạch.
3 Từ: succeeded
Phiên âm: /səkˈsiːdɪd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã thành công Ngữ cảnh: Hoàn tất việc đạt mục tiêu They succeeded in finding a solution.
Họ đã thành công trong việc tìm giải pháp.
4 Từ: succeeding
Phiên âm: /səkˈsiːdɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Tiếp theo; kế nhiệm Ngữ cảnh: Xảy ra hoặc đến sau In the succeeding years, he became famous.
Trong những năm tiếp theo, anh ấy trở nên nổi tiếng.
5 Từ: succession
Phiên âm: /səkˈseʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kế vị; chuỗi tiếp nối Ngữ cảnh: Trình tự thay thế hoặc tiếp diễn The prince is next in succession.
Hoàng tử là người kế vị tiếp theo.
6 Từ: successor
Phiên âm: /səkˈsesə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người kế nhiệm Ngữ cảnh: Người thay thế vị trí nào đó He is the successor to the director.
Anh ấy là người kế nhiệm giám đốc.

Từ đồng nghĩa "succeeding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "succeeding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!