Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

strongly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ strongly trong tiếng Anh

strongly /ˈstrɒŋli/
- (adv) : khỏe, chắc chắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

strongly: Mạnh mẽ, kiên quyết

Strongly là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách mạnh mẽ hoặc kiên quyết.

  • He strongly believes in the importance of education. (Anh ấy kiên quyết tin vào tầm quan trọng của giáo dục.)
  • She strongly opposed the proposal at the meeting. (Cô ấy phản đối mạnh mẽ đề xuất trong cuộc họp.)
  • The organization strongly encourages volunteer work. (Tổ chức khuyến khích mạnh mẽ công việc tình nguyện.)

Bảng biến thể từ "strongly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: strongly
Phiên âm: /ˈstrɒŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách mạnh mẽ; kiên quyết Ngữ cảnh: Nhấn mạnh ý kiến hoặc hành động I strongly disagree.
Tôi hoàn toàn phản đối.
2 Từ: more strongly
Phiên âm: /mɔː ˈstrɒŋli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Mạnh mẽ hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn He feels more strongly about this issue now.
Anh ấy cảm thấy vấn đề này quan trọng hơn trước.
3 Từ: most strongly
Phiên âm: /məʊst ˈstrɒŋli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Mạnh mẽ nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She reacted most strongly.
Cô ấy phản ứng mạnh mẽ nhất.

Từ đồng nghĩa "strongly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "strongly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a strongly worded protest

một lời phản đối mạnh mẽ

Lưu sổ câu

2

He was strongly opposed to the idea.

Ông đã phản đối mạnh mẽ ý tưởng này.

Lưu sổ câu

3

This is an issue I feel strongly about.

Đây là một vấn đề tôi rất cảm thấy lo lắng.

Lưu sổ câu

4

This decision was strongly criticized by both sides.

Quyết định này bị cả hai bên chỉ trích mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

5

Nearly all of them strongly agree that education is the key to success.

Gần như tất cả đều đồng ý mạnh mẽ rằng giáo dục là chìa khóa thành công.

Lưu sổ câu

6

I strongly disagree with this statement.

Tôi hoàn toàn không đồng ý với tuyên bố này.

Lưu sổ câu

7

We believe strongly in the importance of taking personal responsibility for our own actions.

Chúng tôi tin tưởng mạnh mẽ vào tầm quan trọng của việc chịu trách nhiệm cá nhân đối với hành động của chính mình.

Lưu sổ câu

8

We strongly urge the British government to take the necessary action.

Chúng tôi đặc biệt kêu gọi chính phủ Anh thực hiện các hành động cần thiết.

Lưu sổ câu

9

I strongly suspect that this whole story is fictional.

Tôi thực sự nghi ngờ rằng toàn bộ câu chuyện này là hư cấu.

Lưu sổ câu

10

The company says it strongly believes in the importance of organic agriculture.

Công ty cho biết họ tin tưởng mạnh mẽ vào tầm quan trọng của nông nghiệp hữu cơ.

Lưu sổ câu

11

Health spending is strongly linked to the country's wealth.

Chi tiêu cho y tế có mối liên hệ chặt chẽ với sự giàu có của đất nước.

Lưu sổ câu

12

These conclusions are strongly supported by a recent study.

Những kết luận này được hỗ trợ mạnh mẽ bởi một nghiên cứu gần đây.

Lưu sổ câu

13

Interest is already very high and advance booking is strongly recommended.

Tiền lãi đã rất cao và bạn nên đặt chỗ trước.

Lưu sổ câu

14

She was strongly influenced by his views.

Cô bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi quan điểm của ông.

Lưu sổ câu

15

The evidence strongly suggests that he did not commit the crime.

Bằng chứng cho thấy anh ta không phạm tội.

Lưu sổ câu

16

The room smelt strongly of polish.

Căn phòng nồng nặc mùi đánh bóng.

Lưu sổ câu

17

These works are strongly reminiscent of earlier paintings.

Những tác phẩm này gợi nhớ mạnh mẽ đến những bức tranh trước đó.

Lưu sổ câu

18

a light shining strongly

ánh sáng tỏa sáng mạnh mẽ

Lưu sổ câu

19

He finished strongly in a time of 38 minutes, 44 seconds.

Anh ấy hoàn thành mạnh mẽ trong thời gian 38 phút 44 giây.

Lưu sổ câu

20

The market rebounded strongly in the second half of the year.

Thị trường phục hồi mạnh mẽ trong nửa cuối năm.

Lưu sổ câu

21

a strongly built boat

một con thuyền được đóng mạnh mẽ

Lưu sổ câu

22

Health spending is strongly linked to the country's wealth.

Chi tiêu cho y tế có mối liên hệ chặt chẽ với sự giàu có của đất nước.

Lưu sổ câu