Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stronger là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stronger trong tiếng Anh

stronger /ˈstrɒŋɡə/
- So sánh hơn : Mạnh hơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "stronger"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: strong
Phiên âm: /strɒŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mạnh mẽ; vững chắc Ngữ cảnh: Có sức mạnh thể chất hoặc tinh thần She is a strong swimmer.
Cô ấy là một người bơi rất khỏe.
2 Từ: strongly
Phiên âm: /ˈstrɒŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách mạnh mẽ; kiên quyết Ngữ cảnh: Nhấn mạnh ý kiến hoặc hành động I strongly disagree.
Tôi hoàn toàn phản đối.
3 Từ: stronger
Phiên âm: /ˈstrɒŋɡə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Mạnh hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn của strong He is getting stronger every day.
Anh ấy khỏe hơn mỗi ngày.
4 Từ: strongest
Phiên âm: /ˈstrɒŋɡɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Mạnh nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất This is the strongest coffee I’ve ever had.
Đây là ly cà phê mạnh nhất tôi từng uống.
5 Từ: strong-hearted
Phiên âm: /ˌstrɒŋˈhɑːtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dũng cảm Ngữ cảnh: Có tinh thần mạnh mẽ, can đảm She is strong-hearted.
Cô ấy rất dũng cảm.
6 Từ: strength
Phiên âm: /streŋkθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sức mạnh; điểm mạnh Ngữ cảnh: Năng lực hoặc lợi thế Her main strength is patience.
Điểm mạnh của cô ấy là sự kiên nhẫn.

Từ đồng nghĩa "stronger"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stronger"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!