Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

strengthening là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ strengthening trong tiếng Anh

strengthening /ˈstreŋkθənɪŋ/
- V-ing : Đang tăng cường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "strengthening"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: strength
Phiên âm: /streŋkθ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sức mạnh; điểm mạnh Ngữ cảnh: Khả năng thể chất, tinh thần hoặc ưu điểm Her greatest strength is patience.
Điểm mạnh nhất của cô ấy là sự kiên nhẫn.
2 Từ: strengths
Phiên âm: /streŋkθs/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các điểm mạnh Ngữ cảnh: Nhiều ưu điểm Tell me your strengths.
Hãy nói cho tôi những điểm mạnh của bạn.
3 Từ: strengthen
Phiên âm: /ˈstreŋkθən/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tăng cường; làm mạnh Ngữ cảnh: Làm cho mạnh hơn Exercise will strengthen your health.
Tập thể dục sẽ tăng cường sức khỏe.
4 Từ: strengthened
Phiên âm: /ˈstreŋkθənd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã tăng cường Ngữ cảnh: Hoàn tất quá trình làm mạnh hơn Their relationship strengthened.
Mối quan hệ của họ trở nên bền chặt hơn.
5 Từ: strengthening
Phiên âm: /ˈstreŋkθənɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tăng cường Ngữ cảnh: Quá trình làm mạnh Strengthening the muscles takes time.
Tăng cường cơ bắp cần thời gian.

Từ đồng nghĩa "strengthening"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "strengthening"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!