| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
strange
|
Phiên âm: /streɪndʒ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lạ; kỳ lạ | Ngữ cảnh: Không quen thuộc hoặc bất thường |
This place feels strange. |
Nơi này trông kỳ lạ. |
| 2 |
Từ:
strangely
|
Phiên âm: /ˈstreɪndʒli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách kỳ lạ | Ngữ cảnh: Một cách bất thường |
She looked at me strangely. |
Cô ấy nhìn tôi một cách kỳ lạ. |
| 3 |
Từ:
stranger
|
Phiên âm: /ˈstreɪndʒə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người lạ | Ngữ cảnh: Người bạn không quen biết |
Don’t talk to strangers. |
Đừng nói chuyện với người lạ. |
| 4 |
Từ:
strangeness
|
Phiên âm: /ˈstreɪndʒnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự kỳ lạ | Ngữ cảnh: Điều khác thường hoặc khó hiểu |
I can’t explain the strangeness of the event. |
Tôi không thể giải thích sự kỳ lạ của sự kiện. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||