Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

strangely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ strangely trong tiếng Anh

strangely /ˈstreɪndʒli/
- (adv) : lạ, xa lạ, chưa quen

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

strangely: Một cách kỳ lạ

Strangely là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách kỳ lạ, bất thường hoặc khó hiểu.

  • Strangely, he didn’t remember anything from the accident. (Một cách kỳ lạ, anh ấy không nhớ gì về tai nạn.)
  • She strangely agreed to all of their terms without question. (Cô ấy kỳ lạ chấp nhận tất cả các điều khoản của họ mà không đặt câu hỏi.)
  • The room was strangely silent when they entered. (Căn phòng lạ kỳ yên tĩnh khi họ bước vào.)

Bảng biến thể từ "strangely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: strangely
Phiên âm: /ˈstreɪndʒli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách kỳ lạ Ngữ cảnh: Một cách bất thường She looked at me strangely.
Cô ấy nhìn tôi một cách kỳ lạ.
2 Từ: more strangely
Phiên âm: /mɔː ˈstreɪndʒli/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Kỳ lạ hơn Ngữ cảnh: Tăng mức độ He behaved more strangely today.
Hôm nay anh ấy cư xử kỳ lạ hơn.
3 Từ: most strangely
Phiên âm: /məʊst ˈstreɪndʒli/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Kỳ lạ nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She acted most strangely.
Cô ấy cư xử kỳ lạ nhất.

Từ đồng nghĩa "strangely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "strangely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's been acting very strangely lately.

Cô ấy hành động rất kỳ lạ gần đây.

Lưu sổ câu

2

The house was strangely quiet.

Ngôi nhà yên tĩnh một cách kỳ lạ.

Lưu sổ câu

3

strangely shaped rocks

những tảng đá có hình dạng kỳ lạ

Lưu sổ câu

4

She's been acting very strangely lately.

Cô ấy hành động rất kỳ lạ gần đây.

Lưu sổ câu

5

Strangely enough, I don't feel at all nervous.

Thật kỳ lạ, tôi không cảm thấy lo lắng chút nào.

Lưu sổ câu