strangely: Một cách kỳ lạ
Strangely là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách kỳ lạ, bất thường hoặc khó hiểu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
strangely
|
Phiên âm: /ˈstreɪndʒli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách kỳ lạ | Ngữ cảnh: Một cách bất thường |
She looked at me strangely. |
Cô ấy nhìn tôi một cách kỳ lạ. |
| 2 |
Từ:
more strangely
|
Phiên âm: /mɔː ˈstreɪndʒli/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Kỳ lạ hơn | Ngữ cảnh: Tăng mức độ |
He behaved more strangely today. |
Hôm nay anh ấy cư xử kỳ lạ hơn. |
| 3 |
Từ:
most strangely
|
Phiên âm: /məʊst ˈstreɪndʒli/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Kỳ lạ nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
She acted most strangely. |
Cô ấy cư xử kỳ lạ nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She's been acting very strangely lately. Cô ấy hành động rất kỳ lạ gần đây. |
Cô ấy hành động rất kỳ lạ gần đây. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The house was strangely quiet. Ngôi nhà yên tĩnh một cách kỳ lạ. |
Ngôi nhà yên tĩnh một cách kỳ lạ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
strangely shaped rocks những tảng đá có hình dạng kỳ lạ |
những tảng đá có hình dạng kỳ lạ | Lưu sổ câu |
| 4 |
She's been acting very strangely lately. Cô ấy hành động rất kỳ lạ gần đây. |
Cô ấy hành động rất kỳ lạ gần đây. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Strangely enough, I don't feel at all nervous. Thật kỳ lạ, tôi không cảm thấy lo lắng chút nào. |
Thật kỳ lạ, tôi không cảm thấy lo lắng chút nào. | Lưu sổ câu |