| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
steal
|
Phiên âm: /stiːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trộm; lấy cắp | Ngữ cảnh: Lấy thứ gì không được phép |
Someone tried to steal my bike. |
Ai đó đã cố lấy cắp xe đạp của tôi. |
| 2 |
Từ:
steals
|
Phiên âm: /stiːlz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Trộm | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He steals money from the drawer. |
Anh ấy trộm tiền từ ngăn kéo. |
| 3 |
Từ:
stole
|
Phiên âm: /stəʊl/ | Loại từ: Quá khứ | Nghĩa: Đã trộm | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
They stole my wallet. |
Họ đã lấy cắp ví của tôi. |
| 4 |
Từ:
stolen
|
Phiên âm: /ˈstəʊlən/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Bị đánh cắp | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành |
My phone was stolen. |
Điện thoại của tôi bị lấy cắp. |
| 5 |
Từ:
stealing
|
Phiên âm: /ˈstiːlɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang trộm; hành vi trộm | Ngữ cảnh: Hành động trộm cắp |
Stealing is illegal. |
Trộm cắp là phạm pháp. |
| 6 |
Từ:
stealer
|
Phiên âm: /ˈstiːlə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kẻ trộm | Ngữ cảnh: Người thực hiện hành vi trộm cắp |
The stealer escaped quickly. |
Kẻ trộm đã chạy trốn nhanh chóng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||