Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

stealing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ stealing trong tiếng Anh

stealing /ˈstiːlɪŋ/
- V-ing : Đang trộm; hành vi trộm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "stealing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: steal
Phiên âm: /stiːl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trộm; lấy cắp Ngữ cảnh: Lấy thứ gì không được phép Someone tried to steal my bike.
Ai đó đã cố lấy cắp xe đạp của tôi.
2 Từ: steals
Phiên âm: /stiːlz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Trộm Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He steals money from the drawer.
Anh ấy trộm tiền từ ngăn kéo.
3 Từ: stole
Phiên âm: /stəʊl/ Loại từ: Quá khứ Nghĩa: Đã trộm Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc They stole my wallet.
Họ đã lấy cắp ví của tôi.
4 Từ: stolen
Phiên âm: /ˈstəʊlən/ Loại từ: Quá khứ phân từ Nghĩa: Bị đánh cắp Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành My phone was stolen.
Điện thoại của tôi bị lấy cắp.
5 Từ: stealing
Phiên âm: /ˈstiːlɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang trộm; hành vi trộm Ngữ cảnh: Hành động trộm cắp Stealing is illegal.
Trộm cắp là phạm pháp.
6 Từ: stealer
Phiên âm: /ˈstiːlə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kẻ trộm Ngữ cảnh: Người thực hiện hành vi trộm cắp The stealer escaped quickly.
Kẻ trộm đã chạy trốn nhanh chóng.

Từ đồng nghĩa "stealing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "stealing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!