standing: Vị thế; tư cách; đang đứng
Standing là danh từ chỉ uy tín, vị thế; tính từ “đang đứng” hoặc “thường trực”.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stand
|
Phiên âm: /stænd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đứng; đứng dậy | Ngữ cảnh: Ở tư thế đứng, chịu đựng |
Please stand up. |
Vui lòng đứng lên. |
| 2 |
Từ:
stands
|
Phiên âm: /stændz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các quầy; các bục | Ngữ cảnh: Nơi bày bán hoặc nơi đứng |
Food stands are everywhere. |
Quầy đồ ăn có ở khắp nơi. |
| 3 |
Từ:
stood
|
Phiên âm: /stʊd/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã đứng; đã chịu | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
He stood by his decision. |
Anh ấy kiên định với quyết định của mình. |
| 4 |
Từ:
standing
|
Phiên âm: /ˈstændɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Đứng; vị thế | Ngữ cảnh: Danh tiếng hoặc hành động đứng lên |
His standing in the community is high. |
Uy tín của anh ấy trong cộng đồng rất cao. |
| 5 |
Từ:
bystander
|
Phiên âm: /ˈbaɪˌstændə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người ngoài cuộc | Ngữ cảnh: Người chứng kiến nhưng không tham gia |
A bystander called the police. |
Một người ngoài cuộc đã gọi cảnh sát. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a standing jump/start một bước nhảy / bắt đầu đứng vững |
một bước nhảy / bắt đầu đứng vững | Lưu sổ câu |
| 2 |
The speaker got a standing ovation (= people stood up to clap after the speech). Người nói được hoan nghênh nhiệt liệt (= mọi người đứng dậy vỗ tay sau bài phát biểu). |
Người nói được hoan nghênh nhiệt liệt (= mọi người đứng dậy vỗ tay sau bài phát biểu). | Lưu sổ câu |
| 3 |
a standing army một đội quân thường trực |
một đội quân thường trực | Lưu sổ câu |
| 4 |
a standing committee một ủy ban thường vụ |
một ủy ban thường vụ | Lưu sổ câu |
| 5 |
It’s a standing joke (= something that a group of people regularly laugh at). Đó là một trò đùa thường trực (= điều gì đó mà một nhóm người thường xuyên cười nhạo). |
Đó là một trò đùa thường trực (= điều gì đó mà một nhóm người thường xuyên cười nhạo). | Lưu sổ câu |
| 6 |
We have a standing invitation to visit them anytime. Chúng tôi có một lời mời thường trực đến thăm họ bất cứ lúc nào. |
Chúng tôi có một lời mời thường trực đến thăm họ bất cứ lúc nào. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The space project went from a standing start to the moon in ten years. Dự án không gian đã đi từ bước khởi đầu đến mặt trăng trong mười năm. |
Dự án không gian đã đi từ bước khởi đầu đến mặt trăng trong mười năm. | Lưu sổ câu |