Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

standing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ standing trong tiếng Anh

standing /ˈstændɪŋ/
- adverb : đứng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

standing: Vị thế; tư cách; đang đứng

Standing là danh từ chỉ uy tín, vị thế; tính từ “đang đứng” hoặc “thường trực”.

  • He has high standing in the scientific community. (Ông ấy có uy tín cao trong giới khoa học.)
  • The committee is a standing body that meets monthly. (Ủy ban là một tổ chức thường trực họp hàng tháng.)
  • The crowd was standing for hours. (Đám đông đứng hàng giờ.)

Bảng biến thể từ "standing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stand
Phiên âm: /stænd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đứng; đứng dậy Ngữ cảnh: Ở tư thế đứng, chịu đựng Please stand up.
Vui lòng đứng lên.
2 Từ: stands
Phiên âm: /stændz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các quầy; các bục Ngữ cảnh: Nơi bày bán hoặc nơi đứng Food stands are everywhere.
Quầy đồ ăn có ở khắp nơi.
3 Từ: stood
Phiên âm: /stʊd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã đứng; đã chịu Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc He stood by his decision.
Anh ấy kiên định với quyết định của mình.
4 Từ: standing
Phiên âm: /ˈstændɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Đứng; vị thế Ngữ cảnh: Danh tiếng hoặc hành động đứng lên His standing in the community is high.
Uy tín của anh ấy trong cộng đồng rất cao.
5 Từ: bystander
Phiên âm: /ˈbaɪˌstændə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người ngoài cuộc Ngữ cảnh: Người chứng kiến nhưng không tham gia A bystander called the police.
Một người ngoài cuộc đã gọi cảnh sát.

Từ đồng nghĩa "standing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "standing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a standing jump/start

một bước nhảy / bắt đầu đứng vững

Lưu sổ câu

2

The speaker got a standing ovation (= people stood up to clap after the speech).

Người nói được hoan nghênh nhiệt liệt (= mọi người đứng dậy vỗ tay sau bài phát biểu).

Lưu sổ câu

3

a standing army

một đội quân thường trực

Lưu sổ câu

4

a standing committee

một ủy ban thường vụ

Lưu sổ câu

5

It’s a standing joke (= something that a group of people regularly laugh at).

Đó là một trò đùa thường trực (= điều gì đó mà một nhóm người thường xuyên cười nhạo).

Lưu sổ câu

6

We have a standing invitation to visit them anytime.

Chúng tôi có một lời mời thường trực đến thăm họ bất cứ lúc nào.

Lưu sổ câu

7

The space project went from a standing start to the moon in ten years.

Dự án không gian đã đi từ bước khởi đầu đến mặt trăng trong mười năm.

Lưu sổ câu