Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bystander là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bystander trong tiếng Anh

bystander /ˈbaɪˌstændə/
- Danh từ : Người ngoài cuộc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "bystander"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: stand
Phiên âm: /stænd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đứng; đứng dậy Ngữ cảnh: Ở tư thế đứng, chịu đựng Please stand up.
Vui lòng đứng lên.
2 Từ: stands
Phiên âm: /stændz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các quầy; các bục Ngữ cảnh: Nơi bày bán hoặc nơi đứng Food stands are everywhere.
Quầy đồ ăn có ở khắp nơi.
3 Từ: stood
Phiên âm: /stʊd/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã đứng; đã chịu Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc He stood by his decision.
Anh ấy kiên định với quyết định của mình.
4 Từ: standing
Phiên âm: /ˈstændɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Đứng; vị thế Ngữ cảnh: Danh tiếng hoặc hành động đứng lên His standing in the community is high.
Uy tín của anh ấy trong cộng đồng rất cao.
5 Từ: bystander
Phiên âm: /ˈbaɪˌstændə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người ngoài cuộc Ngữ cảnh: Người chứng kiến nhưng không tham gia A bystander called the police.
Một người ngoài cuộc đã gọi cảnh sát.

Từ đồng nghĩa "bystander"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bystander"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!