stair: Cầu thang
Stair là danh từ chỉ bậc thang, một phần trong cầu thang để di chuyển lên hoặc xuống giữa các tầng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
stair
|
Phiên âm: /steə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bậc thang | Ngữ cảnh: Một bậc trong cầu thang |
Watch out for the last stair. |
Cẩn thận bậc thang cuối. |
| 2 |
Từ:
stairs
|
Phiên âm: /steəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Cầu thang | Ngữ cảnh: Toàn bộ các bậc |
She fell down the stairs. |
Cô ấy té xuống cầu thang. |
| 3 |
Từ:
staircase
|
Phiên âm: /ˈsteəkeɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cầu thang bộ | Ngữ cảnh: Cấu trúc cầu thang lớn |
The staircase is very old. |
Cầu thang bộ rất cũ. |
| 4 |
Từ:
stairway
|
Phiên âm: /ˈsteəweɪ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lối cầu thang | Ngữ cảnh: Đường lên xuống bằng bậc |
Use the stairway on the left. |
Dùng lối cầu thang bên trái. |
| 5 |
Từ:
upstairs
|
Phiên âm: /ʌpˈsteəz/ | Loại từ: Trạng từ/Tính từ | Nghĩa: Ở trên lầu | Ngữ cảnh: Khu vực tầng trên |
The bedroom is upstairs. |
Phòng ngủ ở trên lầu. |
| 6 |
Từ:
downstairs
|
Phiên âm: /ˌdaʊnˈsteəz/ | Loại từ: Trạng từ/Tính từ | Nghĩa: Dưới lầu | Ngữ cảnh: Tầng dưới |
She is waiting downstairs. |
Cô ấy đang đợi dưới lầu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the stair carpet thảm cầu thang |
thảm cầu thang | Lưu sổ câu |
| 2 |
The carpet was held in place by brass stair rods. Thảm được giữ cố định bằng các thanh cầu thang bằng đồng. |
Thảm được giữ cố định bằng các thanh cầu thang bằng đồng. | Lưu sổ câu |