Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

spoken là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ spoken trong tiếng Anh

spoken /ˈspəʊkən/
- (adj) : nói theo 1 cách nào đó

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

spoken: Được nói, đã nói

Spoken là dạng quá khứ phân từ của "speak", chỉ hành động đã hoàn thành của việc nói hoặc phát biểu.

  • She has spoken to the manager about the issue. (Cô ấy đã nói chuyện với người quản lý về vấn đề này.)
  • His spoken English is very clear and easy to understand. (Tiếng Anh nói của anh ấy rất rõ ràng và dễ hiểu.)
  • They have spoken in favor of the new policy. (Họ đã phát biểu ủng hộ chính sách mới.)

Bảng biến thể từ "spoken"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: spoken
Phiên âm: /ˈspəʊkən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dạng nói; bằng lời Ngữ cảnh: Không phải dạng viết Spoken English is different from written English.
Tiếng Anh nói khác tiếng Anh viết.
2 Từ: well-spoken
Phiên âm: /ˌwel ˈspəʊkən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Nói hay; nói chuẩn Ngữ cảnh: Phát âm và diễn đạt tốt She is very well-spoken.
Cô ấy nói rất hay.

Từ đồng nghĩa "spoken"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "spoken"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

spoken English

nói tiếng Anh

Lưu sổ câu

2

The spoken language differs considerably from the written language.

Ngôn ngữ nói khác đáng kể với ngôn ngữ viết.

Lưu sổ câu

3

spoken commands

lệnh bằng giọng nói

Lưu sổ câu

4

a comic opera with spoken dialogue

một vở opera truyện tranh với lời thoại

Lưu sổ câu

5

a quietly spoken man

một người đàn ông ít nói

Lưu sổ câu

6

an exam in spoken English

một kỳ thi nói tiếng Anh

Lưu sổ câu

7

There will be a test of both oral and written French.

Sẽ có một bài kiểm tra cả tiếng Pháp nói và viết.

Lưu sổ câu

8

vocal music

âm nhạc thanh nhạc

Lưu sổ câu

9

the vocal organs (= the tongue, lips, etc.)

cơ quan thanh âm (= lưỡi, môi, v.v.)

Lưu sổ câu