speaker: Người nói, diễn giả
Speaker là danh từ chỉ người nói hoặc diễn giả trong một sự kiện hoặc hội thảo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
speaker
|
Phiên âm: /ˈspiːkə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người nói; diễn giả | Ngữ cảnh: Người phát biểu trước đám đông |
The speaker inspired the audience. |
Diễn giả truyền cảm hứng cho khán giả. |
| 2 |
Từ:
speakers
|
Phiên âm: /ˈspiːkəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Loa; diễn giả | Ngữ cảnh: Thiết bị phát âm thanh hoặc nhiều người nói |
The speakers are too loud. |
Loa quá lớn. |
| 3 |
Từ:
spokesperson
|
Phiên âm: /ˈspəʊkspɜːsən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người phát ngôn | Ngữ cảnh: Người đại diện phát biểu |
She is the company’s spokesperson. |
Cô ấy là người phát ngôn của công ty. |
| 4 |
Từ:
loudspeaker
|
Phiên âm: /ˈlaʊdˌspiːkə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Loa phóng thanh | Ngữ cảnh: Dụng cụ khuếch đại âm |
The announcement came from the loudspeaker. |
Thông báo phát ra từ loa phóng thanh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was a guest speaker at the conference. Ông là một diễn giả khách mời tại hội nghị. |
Ông là một diễn giả khách mời tại hội nghị. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a keynote speaker at the Republican convention diễn giả chính tại đại hội đảng Cộng hòa |
diễn giả chính tại đại hội đảng Cộng hòa | Lưu sổ câu |
| 3 |
She was a brilliant public speaker. Cô ấy là một diễn giả xuất sắc trước công chúng. |
Cô ấy là một diễn giả xuất sắc trước công chúng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The Society has an interesting talk by a visiting speaker every month. Hội có một buổi nói chuyện thú vị bởi một diễn giả đến thăm mỗi tháng. |
Hội có một buổi nói chuyện thú vị bởi một diễn giả đến thăm mỗi tháng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Previous speakers include two former US Secretaries of State. Những người phát biểu trước đây bao gồm hai cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ. |
Những người phát biểu trước đây bao gồm hai cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He was much in demand as a visiting speaker. Anh ấy được yêu cầu nhiều với tư cách là một diễn giả thỉnh giảng. |
Anh ấy được yêu cầu nhiều với tư cách là một diễn giả thỉnh giảng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The conference featured a number of distinguished speakers from the world of business and industry. Hội nghị có sự góp mặt của một số diễn giả nổi tiếng từ thế giới kinh doanh và công nghiệp. |
Hội nghị có sự góp mặt của một số diễn giả nổi tiếng từ thế giới kinh doanh và công nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 8 |
She is a frequent speaker on human and civil rights. Cô ấy là diễn giả thường xuyên về quyền con người và dân quyền. |
Cô ấy là diễn giả thường xuyên về quyền con người và dân quyền. | Lưu sổ câu |
| 9 |
English speakers Người nói tiếng Anh |
Người nói tiếng Anh | Lưu sổ câu |
| 10 |
Spanish/Arabic/Chinese speakers Người nói tiếng Tây Ban Nha / Ả Rập / Trung Quốc |
Người nói tiếng Tây Ban Nha / Ả Rập / Trung Quốc | Lưu sổ câu |
| 11 |
a fluent speaker of German một người nói thông thạo tiếng Đức |
một người nói thông thạo tiếng Đức | Lưu sổ câu |
| 12 |
I looked around to see who the speaker was. Tôi nhìn xung quanh để xem người nói là ai. |
Tôi nhìn xung quanh để xem người nói là ai. | Lưu sổ câu |
| 13 |
A speaker conveys information through tone and body language. Người nói truyền đạt thông tin thông qua giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể. |
Người nói truyền đạt thông tin thông qua giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Communication is an active process that involves both the speaker and the listener. Giao tiếp là một quá trình tích cực bao gồm cả người nói và người nghe. |
Giao tiếp là một quá trình tích cực bao gồm cả người nói và người nghe. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The car had a powerful sound system with four speakers. Chiếc xe có hệ thống âm thanh mạnh mẽ với bốn loa. |
Chiếc xe có hệ thống âm thanh mạnh mẽ với bốn loa. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He makes his living as a motivational speaker. Anh ấy kiếm sống với tư cách là một diễn giả truyền động lực. |
Anh ấy kiếm sống với tư cách là một diễn giả truyền động lực. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She's a good public speaker. Cô ấy là một diễn giả giỏi trước công chúng. |
Cô ấy là một diễn giả giỏi trước công chúng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
the commencement speaker at my graduation diễn giả mở đầu trong lễ tốt nghiệp của tôi |
diễn giả mở đầu trong lễ tốt nghiệp của tôi | Lưu sổ câu |
| 19 |
Marina Warner was the keynote speaker at the conference. Marina Warner là diễn giả chính tại hội nghị. |
Marina Warner là diễn giả chính tại hội nghị. | Lưu sổ câu |
| 20 |
a fluent Arabic speaker một người nói tiếng Ả Rập thông thạo |
một người nói tiếng Ả Rập thông thạo | Lưu sổ câu |
| 21 |
He's a fluent Arabic speaker. Anh ấy là một người nói tiếng Ả Rập thông thạo. |
Anh ấy là một người nói tiếng Ả Rập thông thạo. | Lưu sổ câu |
| 22 |
speakers of English người nói tiếng Anh |
người nói tiếng Anh | Lưu sổ câu |
| 23 |
The computer has built-in stereo speakers. Máy tính có loa âm thanh nổi tích hợp sẵn. |
Máy tính có loa âm thanh nổi tích hợp sẵn. | Lưu sổ câu |
| 24 |
a new set of speakers một bộ loa mới |
một bộ loa mới | Lưu sổ câu |
| 25 |
sound effects coming from the rear speakers hiệu ứng âm thanh đến từ loa sau |
hiệu ứng âm thanh đến từ loa sau | Lưu sổ câu |
| 26 |
She's a good public speaker. Cô ấy là một diễn giả giỏi trước công chúng. |
Cô ấy là một diễn giả giỏi trước công chúng. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The ideal candidate will be an effective communicator. Ứng viên lý tưởng sẽ là một người giao tiếp hiệu quả. |
Ứng viên lý tưởng sẽ là một người giao tiếp hiệu quả. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Don't tell anyone, because some people are terrible gossips. Đừng nói với ai, bởi vì một số người là những kẻ ngổ ngáo kinh khủng. |
Đừng nói với ai, bởi vì một số người là những kẻ ngổ ngáo kinh khủng. | Lưu sổ câu |
| 29 |
He’s a very persuasive talker. Anh ấy là một người nói chuyện rất thuyết phục. |
Anh ấy là một người nói chuyện rất thuyết phục. | Lưu sổ câu |
| 30 |
She’s a (great) talker (= she talks a lot). She’s a (great) talker (= cô ấy nói rất nhiều). |
She’s a (great) talker (= cô ấy nói rất nhiều). | Lưu sổ câu |
| 31 |
He's a fluent Arabic speaker. Anh ấy là một người nói thông thạo tiếng Ả Rập. |
Anh ấy là một người nói thông thạo tiếng Ả Rập. | Lưu sổ câu |