Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

speaker là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ speaker trong tiếng Anh

speaker /ˈspiːkə/
- (n) : người nói, người diễn thuyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

speaker: Người nói, diễn giả

Speaker là danh từ chỉ người nói hoặc diễn giả trong một sự kiện hoặc hội thảo.

  • The speaker at the event shared valuable insights on leadership. (Diễn giả tại sự kiện đã chia sẻ những hiểu biết quý giá về lãnh đạo.)
  • She was an excellent speaker who captivated the audience with her stories. (Cô ấy là một diễn giả xuất sắc, làm say mê khán giả với những câu chuyện của mình.)
  • The speaker addressed the concerns raised by the audience. (Diễn giả đã giải quyết những mối quan ngại do khán giả đưa ra.)

Bảng biến thể từ "speaker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: speaker
Phiên âm: /ˈspiːkə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người nói; diễn giả Ngữ cảnh: Người phát biểu trước đám đông The speaker inspired the audience.
Diễn giả truyền cảm hứng cho khán giả.
2 Từ: speakers
Phiên âm: /ˈspiːkəz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Loa; diễn giả Ngữ cảnh: Thiết bị phát âm thanh hoặc nhiều người nói The speakers are too loud.
Loa quá lớn.
3 Từ: spokesperson
Phiên âm: /ˈspəʊkspɜːsən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người phát ngôn Ngữ cảnh: Người đại diện phát biểu She is the company’s spokesperson.
Cô ấy là người phát ngôn của công ty.
4 Từ: loudspeaker
Phiên âm: /ˈlaʊdˌspiːkə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Loa phóng thanh Ngữ cảnh: Dụng cụ khuếch đại âm The announcement came from the loudspeaker.
Thông báo phát ra từ loa phóng thanh.

Từ đồng nghĩa "speaker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "speaker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was a guest speaker at the conference.

Ông là một diễn giả khách mời tại hội nghị.

Lưu sổ câu

2

a keynote speaker at the Republican convention

diễn giả chính tại đại hội đảng Cộng hòa

Lưu sổ câu

3

She was a brilliant public speaker.

Cô ấy là một diễn giả xuất sắc trước công chúng.

Lưu sổ câu

4

The Society has an interesting talk by a visiting speaker every month.

Hội có một buổi nói chuyện thú vị bởi một diễn giả đến thăm mỗi tháng.

Lưu sổ câu

5

Previous speakers include two former US Secretaries of State.

Những người phát biểu trước đây bao gồm hai cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

6

He was much in demand as a visiting speaker.

Anh ấy được yêu cầu nhiều với tư cách là một diễn giả thỉnh giảng.

Lưu sổ câu

7

The conference featured a number of distinguished speakers from the world of business and industry.

Hội nghị có sự góp mặt của một số diễn giả nổi tiếng từ thế giới kinh doanh và công nghiệp.

Lưu sổ câu

8

She is a frequent speaker on human and civil rights.

Cô ấy là diễn giả thường xuyên về quyền con người và dân quyền.

Lưu sổ câu

9

English speakers

Người nói tiếng Anh

Lưu sổ câu

10

Spanish/Arabic/Chinese speakers

Người nói tiếng Tây Ban Nha / Ả Rập / Trung Quốc

Lưu sổ câu

11

a fluent speaker of German

một người nói thông thạo tiếng Đức

Lưu sổ câu

12

I looked around to see who the speaker was.

Tôi nhìn xung quanh để xem người nói là ai.

Lưu sổ câu

13

A speaker conveys information through tone and body language.

Người nói truyền đạt thông tin thông qua giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể.

Lưu sổ câu

14

Communication is an active process that involves both the speaker and the listener.

Giao tiếp là một quá trình tích cực bao gồm cả người nói và người nghe.

Lưu sổ câu

15

The car had a powerful sound system with four speakers.

Chiếc xe có hệ thống âm thanh mạnh mẽ với bốn loa.

Lưu sổ câu

16

He makes his living as a motivational speaker.

Anh ấy kiếm sống với tư cách là một diễn giả truyền động lực.

Lưu sổ câu

17

She's a good public speaker.

Cô ấy là một diễn giả giỏi trước công chúng.

Lưu sổ câu

18

the commencement speaker at my graduation

diễn giả mở đầu trong lễ tốt nghiệp của tôi

Lưu sổ câu

19

Marina Warner was the keynote speaker at the conference.

Marina Warner là diễn giả chính tại hội nghị.

Lưu sổ câu

20

a fluent Arabic speaker

một người nói tiếng Ả Rập thông thạo

Lưu sổ câu

21

He's a fluent Arabic speaker.

Anh ấy là một người nói tiếng Ả Rập thông thạo.

Lưu sổ câu

22

speakers of English

người nói tiếng Anh

Lưu sổ câu

23

The computer has built-in stereo speakers.

Máy tính có loa âm thanh nổi tích hợp sẵn.

Lưu sổ câu

24

a new set of speakers

một bộ loa mới

Lưu sổ câu

25

sound effects coming from the rear speakers

hiệu ứng âm thanh đến từ loa sau

Lưu sổ câu

26

She's a good public speaker.

Cô ấy là một diễn giả giỏi trước công chúng.

Lưu sổ câu

27

The ideal candidate will be an effective communicator.

Ứng viên lý tưởng sẽ là một người giao tiếp hiệu quả.

Lưu sổ câu

28

Don't tell anyone, because some people are terrible gossips.

Đừng nói với ai, bởi vì một số người là những kẻ ngổ ngáo kinh khủng.

Lưu sổ câu

29

He’s a very persuasive talker.

Anh ấy là một người nói chuyện rất thuyết phục.

Lưu sổ câu

30

She’s a (great) talker (= she talks a lot).

She’s a (great) talker (= cô ấy nói rất nhiều).

Lưu sổ câu

31

He's a fluent Arabic speaker.

Anh ấy là một người nói thông thạo tiếng Ả Rập.

Lưu sổ câu