spoke: Nan hoa / căm xe (n)
Spoke là thanh kim loại mảnh nối giữa moay-ơ và vành xe.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
speak
|
Phiên âm: /spiːk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nói; phát biểu | Ngữ cảnh: Dùng lời nói giao tiếp |
She can speak three languages. |
Cô ấy nói được ba ngôn ngữ. |
| 2 |
Từ:
speaks
|
Phiên âm: /spiːks/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Nói | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He speaks very fast. |
Anh ấy nói rất nhanh. |
| 3 |
Từ:
spoke
|
Phiên âm: /spəʊk/ | Loại từ: Quá khứ | Nghĩa: Đã nói | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
She spoke to me yesterday. |
Hôm qua cô ấy nói chuyện với tôi. |
| 4 |
Từ:
spoken
|
Phiên âm: /ˈspəʊkən/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã nói | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành |
I have spoken to him. |
Tôi đã nói chuyện với anh ấy. |
| 5 |
Từ:
speaking
|
Phiên âm: /ˈspiːkɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Danh từ | Nghĩa: Đang nói; kỹ năng nói | Ngữ cảnh: Hành động giao tiếp bằng lời |
Speaking in public is hard. |
Nói trước đám đông thật khó. |
| 6 |
Từ:
speaker
|
Phiên âm: /ˈspiːkə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người nói; diễn giả | Ngữ cảnh: Người phát biểu trước đám đông |
The speaker inspired the audience. |
Diễn giả truyền cảm hứng cho khán giả. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||