| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
spend
|
Phiên âm: /spend/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tiêu; dành (thời gian/tiền) | Ngữ cảnh: Dùng thời gian hoặc tiền vào việc gì |
I spent all my money. |
Tôi đã tiêu hết tiền. |
| 2 |
Từ:
spends
|
Phiên âm: /spendz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Tiêu/dành | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She spends too much on clothes. |
Cô ấy tiêu quá nhiều cho quần áo. |
| 3 |
Từ:
spent
|
Phiên âm: /spent/ | Loại từ: Quá khứ/PP | Nghĩa: Đã tiêu; đã dành | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc của spend |
He spent two hours studying. |
Anh ấy dành hai giờ học bài. |
| 4 |
Từ:
spending
|
Phiên âm: /ˈspendɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Chi tiêu; việc tiêu tiền | Ngữ cảnh: Tiền được tiêu cho mục đích gì |
Government spending is increasing. |
Chi tiêu của chính phủ đang tăng. |
| 5 |
Từ:
spender
|
Phiên âm: /ˈspendə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người tiêu tiền | Ngữ cảnh: Người có thói quen tiêu |
She is a big spender. |
Cô ấy là người tiêu nhiều tiền. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||