| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sore
|
Phiên âm: /sɔː/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đau; rát | Ngữ cảnh: Gây cảm giác đau, nhức |
My legs are sore after running. |
Chân tôi đau sau khi chạy. |
| 2 |
Từ:
sorer
|
Phiên âm: /ˈsɔːrə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Đau hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
This cut is sorer than the other one. |
Vết cắt này đau hơn vết kia. |
| 3 |
Từ:
sorest
|
Phiên âm: /ˈsɔːrɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Đau nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
It was the sorest injury he had. |
Đó là chấn thương đau nhất anh ấy từng có. |
| 4 |
Từ:
soreness
|
Phiên âm: /ˈsɔːnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đau nhức | Ngữ cảnh: Tình trạng đau |
The soreness lasted for days. |
Sự đau nhức kéo dài vài ngày. |
| 5 |
Từ:
sore throat
|
Phiên âm: /sɔː θrəʊt/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Đau họng | Ngữ cảnh: Bệnh lý phổ biến |
I have a sore throat. |
Tôi bị đau họng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||