Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sore là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sore trong tiếng Anh

sore /sɔː/
- (adj) : đau, nhức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sore: Đau, nhức

Sore là tính từ chỉ sự đau đớn, khó chịu ở cơ thể, hoặc một phần cơ thể.

  • My muscles are sore after the workout. (Các cơ của tôi bị đau sau khi tập luyện.)
  • She had a sore throat and couldn’t speak clearly. (Cô ấy bị đau họng và không thể nói rõ.)
  • His feet were sore after the long walk. (Chân anh ấy đau nhức sau khi đi bộ dài.)

Bảng biến thể từ "sore"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sore
Phiên âm: /sɔː/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đau; rát Ngữ cảnh: Gây cảm giác đau, nhức My legs are sore after running.
Chân tôi đau sau khi chạy.
2 Từ: sorer
Phiên âm: /ˈsɔːrə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Đau hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn This cut is sorer than the other one.
Vết cắt này đau hơn vết kia.
3 Từ: sorest
Phiên âm: /ˈsɔːrɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Đau nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất It was the sorest injury he had.
Đó là chấn thương đau nhất anh ấy từng có.
4 Từ: soreness
Phiên âm: /ˈsɔːnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đau nhức Ngữ cảnh: Tình trạng đau The soreness lasted for days.
Sự đau nhức kéo dài vài ngày.
5 Từ: sore throat
Phiên âm: /sɔː θrəʊt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Đau họng Ngữ cảnh: Bệnh lý phổ biến I have a sore throat.
Tôi bị đau họng.

Từ đồng nghĩa "sore"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sore"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to have a sore throat

bị đau họng

Lưu sổ câu

2

His feet were sore after the walk.

Chân anh ấy bị đau sau khi đi bộ.

Lưu sổ câu

3

My stomach is still sore (= painful) after the operation.

Bụng của tôi vẫn còn đau (= đau) sau khi phẫu thuật.

Lưu sổ câu

4

When I woke up my head was sore and throbbing.

Khi tôi thức dậy, đầu của tôi bị đau và đau nhói.

Lưu sổ câu

5

He was still sore at me for telling him he couldn't sing.

Anh ấy vẫn còn đau với tôi vì đã nói với anh ấy rằng anh ấy không thể hát.

Lưu sổ câu

6

It's a sore point with Sue's parents that the children have not been baptized yet.

Điều nhức nhối với cha mẹ của Sue là lũ trẻ vẫn chưa được rửa tội.

Lưu sổ câu

7

The blue building stood out like a sore thumb among the whitewashed villas.

Tòa nhà màu xanh lam nổi bật như ngón tay cái đau giữa những biệt thự quét vôi trắng.

Lưu sổ câu

8

If you wear a suit to the party, you’ll stand out like a sore thumb.

Nếu bạn mặc một bộ vest đến bữa tiệc, bạn sẽ nổi bật như ngón tay cái đau.

Lưu sổ câu

9

My eyes are sore from staring at a screen for too long.

Mắt tôi bị nhức do nhìn chằm chằm vào màn hình quá lâu.

Lưu sổ câu

10

a sore throat

đau họng

Lưu sổ câu

11

Their feet were sore after hours of walking.

Chân họ bị đau sau nhiều giờ đi bộ.

Lưu sổ câu

12

Fuel prices are set to soar.

Giá nhiên liệu tăng cao.

Lưu sổ câu